产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X85-649X600-1344 MM, 934 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/05/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận huỳnh ngọc
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3412.51
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH LÁNG BỀ MẶT,GIA CÔNG BẰNG TIA NƯỚC ÁP SUẤT CAO, HÌNH CHỮ NHẬT, KT:8.5-120.6X40.9-133.2X3CM.TỔNG 494 TẤM.TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ SP.MỚI 100% VN SX#&VN
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận huỳnh ngọc
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3906.09
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH LÁNG BỀ MẶT,GIA CÔNG BẰNG TIA NƯỚC ÁP SUẤT CAO, HÌNH CHỮ NHẬT, KT:8.5-121 X 35-135 X 3CM.TỔNG 607 TẤM.TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ SP.MỚI 100% VN SX#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận huỳnh ngọc
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5718.72
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH LÁNG BỀ MẶT,GIA CÔNG BẰNG TIA NƯỚC ÁP SUẤT CAO, HÌNH CHỮ NHẬT, KT:8.5-135 X 6-133 X 3CM.TỔNG 905 TẤM.TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ SP.MỚI 100% VN SX#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận chí thành tiến
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2751.43
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH LÁNG BỀ MẶT,GIA CÔNG BẰNG TIA NƯỚC ÁP SUẤT CAO, HÌNH CHỮ NHẬT, KT:61-150 X18-60 X3CM.TỔNG 363 TẤM.TỔNG GIÁ TRỊ TNKS CỘNG CPNL CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ SP.MỚI 100% VN SX.#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010131167
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13500other
金额
2697.67
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X50~630X530~1250 MM, 442 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010131167
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24500other
金额
3443.775
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X70~580X466~1339 MM, 532 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
122100009940462
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
12171.52
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30X70~580X466~1339 MM, 2455 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009583310
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
10891.69
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30-50X78~594X300~1446 MM, 1857 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/02/05
提单编号
122100009468213
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24500other
金额
5066.78
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30-50X120-630X600~1400 MM, 676 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009165379
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
10712.425
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 30-50X120-600X500~1300 MM, 2636VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/01/18
提单编号
122100008961196
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
10267.785
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 20-50X62-644X500~1430MM, 1743 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN
交易日期
2021/01/13
提单编号
122100008779455
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
deahong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24500other
金额
7961.25
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ PHIẾN XẺ (SLATE STONE).SẢN PHẨM ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐÃ QUA KHÂU GIA CÔNG CHẾ BIẾN.ĐÁ XẺ QUY CÁCH 20-50X125-650X500-1370MM, 1356 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN