产品描述
S.P BA SALT ĐÃ GIA CÔNG BỀ MẶT, ĐỤC THỦ CÔNG TẠO NHÁM. ,XẺ CẠNH THEO QC (40 X 60 X 5) CM CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP,ĐÁ DO CTY VƯỢNG PHÁT K.THÁC C.BIẾN TẠI NÚI H.TUY ĐỨC-DAKNONG #&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014287983
供应商
r.v development co.ltd.
采购商
nabi stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
75000other
金额
7950.19
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
S.P BA SALT ĐÃ GIA CÔNG BỀ MẶT, ĐỤC THỦ CÔNG TẠO NHÁM. ,XẺ CẠNH THEO QC (40 X 60 X 5) CM CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP,ĐÁ DO CTY VƯỢNG PHÁT K.THÁC C.BIẾN TẠI NÚI H.TUY ĐỨC-DAKNONG #&VN
交易日期
2021/07/24
提单编号
122100014086225
供应商
r.v development co.ltd.
采购商
nabi stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50000other
金额
5300.065
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
S.P BA SALT ĐÃ GIA CÔNG BỀ MẶT, ĐỤC THỦ CÔNG TẠO NHÁM. ,XẺ CẠNH THEO QC (40 X 60 X 5) CM CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP,ĐÁ DO CTY VƯỢNG PHÁT K.THÁC C.BIẾN TẠI NÚI H.TUY ĐỨC-DAKNONG #&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001384e+14
供应商
r.v development co.ltd.
采购商
nabi stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
70000other
金额
6587.85
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
S.P BA SALT ĐÃ GIA CÔNG BỀ MẶT, ĐỤC THỦ CÔNG TẠO NHÁM. ,XẺ CẠNH THEO QC (40 X 60 X 5) CM CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP,ĐÁ DO CTY VƯỢNG PHÁT K.THÁC C.BIẾN TẠI NÚI H.TUY ĐỨC-DAKNONG #&VN
采供产品
产品名称交易数占比详情
billiard table 4100%>
grinding stone 4100%>
nabi stone是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-07,nabi stone共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。