供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51310other
金额
41371.2
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LC 11-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LC 11-2 MÀU XÁM, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014781513
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51310other
金额
34097.18
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LC 11-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LC 11-2 MÀU XÁM, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014781513
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51310other
金额
9198.02
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 404A-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 404A-2 MÀU XÁM NHẠT, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014690115
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ bình việt
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5508.5other
金额
102149.04
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
ZOC2PP1306A#&QUẦN DÀI NAM MÃ HÀNG ZOC2PP1306A. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014690115
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ bình việt
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5508.5other
金额
59364.6
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
产品描述
NEC2PP1904A#&QUẦN DÀI NAM MÃ HÀNG NEC2PP1904A. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014688072
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25655other
金额
11138.25
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LC 11-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LC 11-2 MÀU XÁM, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014691990
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ bình việt
采购商
polus co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4588.5other
金额
94222.38
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
AEC2PP1101A#&QUẦN DÀI NAM MÃ HÀNG AEC2PP1101A. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014688072
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25655other
金额
12072.65
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 404A-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 404A-2 MÀU XÁM NHẠT, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
6353.37
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 820-3#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 820-3- MÀU TRẮNG VÂN ĐỐI XỨNG, DÀY 3 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
11415.98
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ-801-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ-801-2 MÀU TRẮNG VÂN ĐEN, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
lux quartz vietnam co.ltd.
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
11415.98
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ-801-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ-801-2 MÀU TRẮNG VÂN ĐEN, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
lux quartz vietnam co.ltd.
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
9054.35
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 820-2#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 820-2 MÀU TRẮNG VÂN ĐỐI XỨNG, DÀY 2 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
lux quartz vietnam co.ltd.
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
6353.37
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 820-3#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 820-3- MÀU TRẮNG VÂN ĐỐI XỨNG, DÀY 3 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
công ty tnhh mtv lux quartz việt nam
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
4492.14
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 510-3#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 510-3 MÀU XÁM NHẠT, DÀY 3 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966270
供应商
lux quartz vietnam co.ltd.
采购商
polus co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25535other
金额
4492.14
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 510-3#&TẤM ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO DÙNG TRONG XÂY DỰNG ĐÃ MÀI BÓNG LQ 510-3 MÀU XÁM NHẠT, DÀY 3 CM. KÍCH THƯỚC ; (3.25 X 1.85) M. SẢN XUẤT TỪ BỘT ĐÁ THẠCH ANH#&VN