产品描述
VÒNG ĐEO TAY PHONG THỦY CHẤT LIỆU: GỖ THÔNG ,SX TẠI: THIEN MOC HUONG JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
6
HS编码
64029199
产品标签
boot,polyurethane
产品描述
DÉP TRẺ EM CHẤT LIỆU: GỖ MÍT, NHỰA ,SX TẠI: CƠ SỞ GUỐC MỘC SÀI GÒN#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
20
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH ĐỒNG TIỀN MIX HẠT- 460G/HỘP ,THÀNH PHẦN :HẠT ĐIỀU, ĐƯỜNG, MÈ TRẮNG, HẠNH NHÂN ,SX TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG LAM ,NSX :01-12-2021-HSD : 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
20
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH ĐỒNG TIỀN HẠT ĐIỀU- 420G/HỘP ,THÀNH PHẦN :HẠT ĐIỀU, ĐƯỜNG, MÈ TRẮNG ,SX TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG LAM ,NSX :01-12-2021-HSD : 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
0.5
HS编码
73170010
产品标签
iron nail,drawing pin
产品描述
ĐINH ĐÓNG DÉP CHẤT LIỆU: THÉP ,SX TẠI: CƠ SỞ GUỐC MỘC SÀI GÒN#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
19
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
MÃNG CẦU SẤY- 500G/HỘP ,THÀNH PHẦN :MÃNG CẦU, ĐƯỜNG, ,SX TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG LAM ,NSX : 01-12-2021-HSD : 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
7354491060
供应商
——
采购商
the vinh nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192other
金额
20
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH ĐỒNG TIỀN MIX HẠT- 460G/HỘP ,THÀNH PHẦN :HẠT ĐIỀU, ĐƯỜNG, MÈ TRẮNG, HẠNH NHÂN ,SX TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG LAM ,NSX :01-12-2021-HSD : 6 THÁNG#&VN