产品描述
DRIED FISH: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG 1KG/ BAG CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHẾ BIẾN HẢI SẢN ĐẦM SEN 1D TRẦN ANH TÔN, P. ĐỨC THẮNG, TP. PHAN THIẾT, TỈNH BÌNH THUẬN, VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
8.1
HS编码
20011000
产品标签
cucumbers,gherkins
产品描述
PICKLED LEEK: CỦ KIỆU NGÂM 500GR/ BOTTLE CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VĨNH LỘC LÔ C38/I-C39 ĐƯỜNG SỐ 7 KCN BÌNH CHÁNH, HCM#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
6.6
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM : MỨT ME 1KG/ BAG CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI TẤN LỘC 1/119 ĐƯỜNG CẦU XÉO, PHƯỜNG TÂN SƠN NHÌ, TÂN PHÚ, HCM#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
11.2
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
DRIED MANGO : XOÀI SẤY DẺO 1KG/ BAG CƠ SỞ SẢN XUẤT SONG PHÚC ĐỊA CHỈ: SỐ 10 BIS THÔNG THIÊN HỌC, P.2, ĐÀ LẠT, LÂM ĐỒNG. ĐIỆN THOẠI: 0909 861 080#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
4
HS编码
03055400
产品标签
dried mackerel
产品描述
DRIED FISH: KHÔ CÁ KÈO 1KG/ BAG CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LÊ THÀNH ĐỊA CHỈ: C7/27E12 PHẠM HÙNG, ẤP 4, XÃ BÌNH HƯNG, HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
4.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
GOLD SNAIL REVITAL CREAM: KEM DƯỠNG DA 100GR/ BOX MANUFACTURED: NATURAL KOREA CO., LTD#&KR
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
3
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
SOUR SHRIMP: TÔM CHUA 400GR/ BOTTLE CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC MAI SỐ 16, NGÁCH 31/1, ĐƯỜNG LONG BIÊN, P. NGỌC LÂM, Q. LONG BIÊN, HÀ NỘI#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
3
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
CUP NOODLES: MÌ LY 25GR/ BOX CÔNG TY ACECOOK VIỆT NAM LÔ II-3, ĐƯỜNG SỐ 11, NHÓM CN II, KCN TÂN BÌNH, P.TÂY THẠNH, Q. TÂN PHÚ, TP.HCM#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
1.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED TEA: TRÀ NÕN TÔM 200GR/ BAG CÔNG TY TNHH LỘC TÂN CƯƠNG XÓM NAM HƯNG, XÃ TÂN CƯƠNG, TP THÁI NGUYÊN, VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
2.8
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TOMATO SAUCE: MẮM CÀ PHAO 300GR/ BOTTLE CƠ SỞ QUÊ HƯƠNG SỐ 4 ĐƯỜNG 25A- PHƯỜNG 10 QUẬN 6 HCM SĐT: 028 22122316#&VN
产品描述
ORANGE JUICE: CAM SẤY DẺO 350GR/ BAG CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN SONG PHÚC ĐÀ LẠT SỐ 10 BIS THÔNG THIÊN HỌC, P2, ĐÀ LẠT, LÂM ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
20
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS FOR WOMEN 80% COTTON, 20% POLYESTER (ĐẦM NỮ) XƯỞNG MAY QUẦN ÁO GIÁ SỈ TPHCM - NAM DON GROUP ĐỊA CHỈ: 171/1, 17 TÂN THỚI HIỆP, QUẬN 12, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 71511#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
1.2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
ORANGE PEEL JAM: MỨT VỎ CAM 200GR/ BAG CÔNG TY TNHH TÂM HỮU DŨNG 126/25/8 TA28, PHƯỜNG THỚI AN, QUẬN 12, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SĐT: 0354685883#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
772673375500
供应商
thanh long express co.ltd.
采购商
liane nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.5other
金额
2.2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
PINEAPPLE JAM : MỨT DỨA 1KG/ BAG CƠ SỞ SẢN XUẤT BÁNH MỨT SABATA FOODS SỐ 678, ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 13, QUẬN 6, TP. HCM#&VN