供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại kaiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22972other
金额
9910.66
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH THÉP CHỮ Y MẠ KẼM,KÍCH THƯỚC 50*50*705MM, DÀY 4MM. NSX: CT TNHH SX VÀ TM KAIKO. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017056230
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại kaiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22972other
金额
1696
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 1200MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.2MM. NSX: CT TNHH SX VÀ TM KAIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017056230
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại kaiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22972other
金额
3767.4
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 2300MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.9MM. NSX: CT TNHH SX VÀ TM KAIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017056230
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại kaiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22972other
金额
9891
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 1500MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.9MM. NSX: CT TNHH SX VÀ TM KAIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017056230
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại kaiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22972other
金额
3878.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẶT BÍCH KÍCH THƯỚC 75*170*3MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ NỐI CỌC THÉP, NSX: CT TNHH SX VÀ TM KAIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010640221
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9607other
金额
1692
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỌC BẰNG THÉP TRÒN, PHI 75.6 DÀY 1.2MM DÀI 1500MM, SƠN MÀU XANH, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010640221
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9607other
金额
8059.2
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 1500MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.9MM, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010640221
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9607other
金额
2995.2
HS编码
73130000
产品标签
wire,twisted hoop,fencing
产品描述
CUỘN DÂY THÉP GAI, 100M/CUỘN - 11KG/CUỘN, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010640221
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9607other
金额
1031.4
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 900MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.2MM, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010547259
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16226other
金额
2730
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỌC BẰNG THÉP TRÒN, PHI 75.6 DÀY 1.2MM DÀI 1800MM, SƠN MÀU XANH, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010547259
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16226other
金额
13315.2
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 1500MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.9MM, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010440730
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15994other
金额
6307.2
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 1500MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.9MM, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010440730
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15994other
金额
507.1
HS编码
72172010
产品标签
zinc coating min
产品描述
DÂY THÉP MẠ KẼM BÓNG, ĐƯỜNG KÍNH 1.6MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010440730
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15994other
金额
1011.6
HS编码
72171029
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
DÂY THÉP ĐEN Ủ MỀM (CHƯA ĐƯỢC MẠ) , ĐƯỜNG KÍNH 4.0MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010440462
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai meiko
采购商
westeel co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13164other
金额
6356
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
HÀNG RÀO DÂY THÉP MẠ KẼM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 2300MM X 1930MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY THÉP: 4.2MM, SƠN MÀU XANH, NSX: CT TNHH SX VÀ XNK MEIKO. HÀNG MỚI 100%#&VN