产品描述
GRAY BASALT PRODUCTS, HAND-WASHED EDGES, FINISHED FOR PAVEMENT, QC 10X10X8CM, SL:42M2, 4,200 TABLETS, QUARRY OF KONG YANG GIA LAI COMMUNE OF DAO KY MINING AND PROCESSING COMPANY#&VN
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
499.2
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT XÁM MỸ NGHỆ, CƯA, TẨY TAY CÁC MẶT, SẢN PHẨM TRỤ ĐÁ DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, QC 100X12X12CM,SL:7.68M2, MỎ ĐÁ XÃ KÔNG YANG GIA LAI CỦA CTY ĐÀO KỲ KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1736
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT XÁM MỸ NGHỆ, CƯA, TẨY TAY CÁC MẶT, SẢN PHẨM TRỤ ĐÁ DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, QC 40X20X20CM, SL:22.4M2, MỎ ĐÁ XÃ KÔNG YANG GIA LAI CỦA CTY ĐÀO KỲ KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
1736
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
FINE ARTS GRAY BASALT STONE PRODUCTS, SAWING, HAND BLEACHING ON ALL SIDES, STONE PILLARS USED FOR GARDEN DECORATION, QC 40X20X20CM, SL: 22.4M2, KONG YANG GIA LAI COMMUNE STONE QUARRY OF DAO KY COMPANY EXPLOITS AND PROCESSES #&VN
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
1065.6
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
FINE ART GRAY BASALT STONE PRODUCTS, SAWING, HAND BLEACHING ON ALL SIDES, STONE PILLARS USED FOR GARDEN DECORATION, QC 150X12X12CM, SL: 12.96M2, KONG YANG GIA LAI COMMUNE STONE QUARRY OF DAO KY COMPANY EXPLOITS AND PROCESSES #&VN
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
499.2
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
FINE ART GRAY BASALT STONE PRODUCTS, SAWING, HAND BLEACHING ON ALL SIDES, STONE PILLARS USED FOR GARDEN DECORATION, QC 100X12X12CM,SL:7.68M2, KONG YANG GIA LAI COMMUNE STONE QUARRY OF DAO KY COMPANY EXPLOITS AND PROCESSES #&VN
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1065.6
HS编码
68029900
产品标签
marble,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT XÁM MỸ NGHỆ, CƯA, TẨY TAY CÁC MẶT, SẢN PHẨM TRỤ ĐÁ DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ SÂN VƯỜN, QC 150X12X12CM, SL:12.96M2, MỎ ĐÁ XÃ KÔNG YANG GIA LAI CỦA CTY ĐÀO KỲ KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
nature - stone - vn co.,ltd
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1000.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT XÁM, CÁC CẠNH TẨY TAY, ĐÃ HOÀN THIỆN DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG, QC 10X10X8CM, SL:42M2, 4.200 VIÊN, MỎ ĐÁ XÃ KÔNG YANG GIA LAI CỦA CTY ĐÀO KỲ KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 200X25X8CM, 20 VIÊN=10M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 100X25X8CM, 100 VIÊN=25M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 100X20X8CM, 200 VIÊN=40M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 50X25X8CM, 150 VIÊN=18.75M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 50X20X8CM, 150 VIÊN=15M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/06/17
提单编号
122200018186889
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27000other
金额
1527.3
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 150X35X9CM, 45 VIÊN23.63M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @
交易日期
2022/06/17
提单编号
122200018186889
供应商
hong linh vn co.ltd.
采购商
stolz co.ltd.
出口港
——
进口港
antwerpen be
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27000other
金额
917.2
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE THÀNH PHẨM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HOÀN CHỈNH, QUI CÁCH 120X40X6CM, 40 VIÊN19.2M2. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN @