供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
0.8other
金额
1182.333
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
J11754#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG 18K, SERIAL NO: Z58535-COCO CRUSH EARRINGS IN 18K BEIGE GOLDUNI - GOLD WT(G):6.10 /NET WT(G):6.10-HIỆU CHANEL-HÀNG XUẤT SỮA CHỮA THEO MỤC 1 TK 102866300460#&IT
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017758851
供应商
chanel vietnam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
0.8other
金额
1182.333
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
J11754#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG 18K, SERIAL NO: Z58535-COCO CRUSH EARRINGS IN 18K BEIGE GOLDUNI - GOLD WT(G):6.10 /NET WT(G):6.10-HIỆU CHANEL-HÀNG XUẤT SỮA CHỮA THEO MỤC 1 TK 102866300460#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
chanel vietnam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
693.716
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
TRÂM CÀI ÁO BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN BROOCH ME/AGN/VER/STRBASE MATERIAL: 100% COMMON METAL-HIEU CHANEL-MOI 100%-MH:21AAB4702B04012N8553NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 1 TK 104077194060#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
chanel vietnam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
965.998
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BÔNG TAI BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN EARRINGS METAL/STRASSBASE MATERIAL: 100% COMMON METAL-HIEU CHANEL-MOI 100%-MH:21BA88429Y02003Z2800NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 8 TK 104203209460#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
chanel vietnam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
4581.247
HS编码
71179029
产品标签
bracelet
产品描述
BÔNG TAI BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN EARRINGS METAL/STRASS/PATE DE VERRBASE MATERIAL: 100% COMMON METAL-HIEU CHANEL-MOI 100%-MH:21AA36138Y02005Z2354NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 1 TK 103989792650#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
481.373
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BÔNG TAI BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN EARRINGS MET/VER/STRBASE MATERIAL: 100% COMMON METAL-HIEU CHANEL-MOI 100%-MH:21BA64766B06258ND321NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 2 TK 104117861150#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
3825.02
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ CHẤT LIỆU CHÍNH DA CỪU FLAPBAG HANDLE AGNEAU/MDCBUPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21KAS2431B06660NF290NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 30 TK 104294685610#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
7650.041
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ CHẤT LIỆU CHÍNH DA CỪU FLAPBAG HANDLE AGNEAU/MDCBUPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21KAS2431B06660NF293NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 8 TK 104289944510#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
5728.77
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ THÀNH PHẦN CHÍNH DA CỪU FLAPBAG AGN BRI/MIXUPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21SAS1160B0485294305NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 1 TK 103973756020#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
1306.206
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ CHẤT LIỆU CHÍNH DA BÊ O-MINI BAG VEAU GRAINE BRILLANT/MJPV UPSIDE: 100% CALFSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21BAP2332B0648694305NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 40 TK 104135092130#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
160.458
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BÔNG TAI BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN EARRINGS MET/VER/STRBASE MATERIAL: 100% COMMON METAL-HIEU CHANEL-MOI 100%-MH:21BA64766B06258ND321NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 4 TK 104118615160#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
2938.883
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ CHẤT LIỆU CHÍNH DA CỪU FLAPBAG AGNEAU/MORLINING: 100% LAMBSKIN UPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21BA01113B0644994305NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 6 TK 104202866460#&FR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
7638.36
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH CHẤT LIỆU CHÍNH DA CỪU FLAPBAG AGNEAU BRILLANT/MIXUPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21SAS1160B0485210601NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 49 TK 103901746650#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
3819.18
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH CHẤT LIỆU CHÍNH DA CỪU FLAPBAG AGN BRI/MIXLINING: 80% VISCOSE 20% LAMBSKIN UPSIDE: 100% LAMBSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21SAS1160B0485210601NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 1 TK 103914133630#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017168154
供应商
công ty tnhh chanel việt nam
采购商
chanel s.a.r.l.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
209.8other
金额
11512.668
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH CHẤT LIỆU CHÍNH DA BÊ FLAPBAG HANDLE VEAU GRAINE/MDCBUPSIDE: 100% CALFSKIN-HIỆU CHANEL-MỚI 100%-MH:21AAS2215B0506194305NSZ. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC MỤC 18 TK 103992025100#&IT