供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
1
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ SỐT VANG- SẢN XUẤT: HỘ KD CƠ SỞ SẢN XUẤT THÀNH LỘC- TÔN 5 THUẦN HƯNG, KHẢI CHÂU, HƯNG YÊN, NSX: 01-12-2020 HSD: 01-12-2021, 25GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT CANH- SẢN XUẤT: VIFON- ẤP BÌNH TIẾN 2, XÃ ĐỨC HÒA, LONG AN, NSX: 20-11-2020 HSD: 20/05/2022, 200GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
9
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ KNORR- SẢN XUẤT: CÔNG TY UNILEVER FOOD , NSX: 31-10-2020 HSD:31/10/2021, 6GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
10
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ NẤU CANH CHUA- SẢN XUẤT: CTY TNHH NAM PHƯƠNG VN- KCN PHÚ TRUNG, CỦ CHI, TP.HCM, NSX: 20-07-2020 HSD:20-07-2021, 80GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
1.5
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG LÀM CHẢ RAM- SẢN XUẤT: VỎ RAM HÀ TĨNH- LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG HÀ TĨNH , NSX: 15-12-2020 HSD: 6 THÁNG, 450GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
1
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU VẢI- 4 LỚP CHẤT LIỆU: 100%COTTON-HIỆU: ARISTINO#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
12
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
BÚN KHÔ- SẢN XUẤT: CTY TNHH SAFOCO- 1079 PHẠM VĂN ĐỒNG, KP.1, THỦ ĐỨC, TP.HCM, NSX: 15-10-2020 HSD: 18 THÁNG, 500GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
12
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
MIẾN KHÔ- SẢN XUẤT: CTY TNHH GIÓ XUÂN VIỆT NAM, ĐƯỜNG XUÂN ĐỈNH, P. XUÂN ĐỈNH, BẮC TỪ LIÊM, HÀ NỘI, NSX: 15-10-2020 HSD: 18 THÁNG, 500GR/BAGS#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
1
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ THẢO MỘC DÙNG ĐỂ TẦN GÀ, CSSX: BẢO NHÂN THÀNH, TP:Ý DĨ, ĐẬU XANH, CÀ RỐT, HẠT SEN, BẮT KỶ TỬ, THỤC ĐỊA, GẠO NẾP, NHÂN SÂM, KÊ VÀNG, ĐƯỜNG QUY, NSX: 21-12-2020 HSD: 12 THÁNG, 70GR/TÚI#&
交易日期
2021/01/14
提单编号
4798876025
供应商
da phuong express trading service co.,ltd
采购商
chinh kieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17other
金额
2
HS编码
12122919
产品标签
dry seaweed
产品描述
RONG BIỂN KHÔ- SẢN XUẤT: CÔNG TY F1 SEYANG- 1299-5 UJU-RO PODOO-MYEO GOHEUNG-GUN, KOREA , NSX: 12-10-2020 HSD: 11/10/2021, 20GR/BAG#&