供应商
công ty cổ phần thông quảng ninh
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23375other
金额
48600
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GUM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 01 ISO TANK, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017382380
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24615other
金额
52350
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 20940KG. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.HĐ SỐ TUR/8775/2021#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017382380
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24615other
金额
52350
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 20940KG. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.HĐ SỐ TUR/8775/2021#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001388e+14
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24570other
金额
51800
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 20720 KG. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.HĐ SỐ TUR/8666/2021#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013485493
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24940other
金额
53100
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 21240 KILOGRAM. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE. HĐ SỐ TUR/8647/2021#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010443337
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet s.a.s.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23600other
金额
46000
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 1 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009296552
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet s.a.s.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23600other
金额
42000
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 1 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/15
提单编号
122100008898821
供应商
quang phu pine jont stock co
采购商
almimet s.a.s.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23600other
金额
42000
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
DẦU THÔNG (GM TURPENTINE), ĐÓNG TRONG 1 ISO TANKS, SẢN PHẨM CỦA NHỰA THÔNG (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY THÔNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES), HÀNG MỚI 100%#&VN