产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG BAO KP, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO; ĐÓNG 640 BAO, HÀNG MỚI 100%. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.HĐ GUM/0129/21 NGÀY 24/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955442
供应商
vinhconship
采购商
mi sung moolsan co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16064other
金额
28800
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG BAO KP, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO; ĐÓNG 640 BAO, HÀNG MỚI 100%. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.HĐ GUM/0129/21 NGÀY 24/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017382380
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24615other
金额
52350
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 20940KG. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.HĐ SỐ TUR/8775/2021#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468401
供应商
vinhconship
采购商
sudarshan chempro pvt ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30280other
金额
72000
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG PHI NHỰA, TRỌNG LƯỢNG 180KG/PHI; 1 CONT ĐÓNG 80 PHI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017468401
供应商
vinhconship
采购商
sudarshan chempro pvt ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
30280other
金额
72000
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG PHI NHỰA, TRỌNG LƯỢNG 180KG/PHI; 1 CONT ĐÓNG 80 PHI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017441896
供应商
vinhconship
采购商
ooo stil
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22559.6other
金额
37485
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
#&GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 98 PHI; HĐ GUM/214/VCS-ST/2021. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.PTTT THỰC TẾ: TT#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017443687
供应商
vinhconship
采购商
ooo stil
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22559.6other
金额
37485
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
#&GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 98 PHI; HĐ GUM/215/VCS-ST/2021. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.PTTT THỰC TẾ: TT#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017382380
供应商
vinhconship
采购商
almimet s.a.s.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24615other
金额
52350
HS编码
38051000
产品标签
gum,sulphate turpentine oils
产品描述
GUM TURPENTINE OIL (DẦU THÔNG ĐÃ CHẾ BIẾN): HÀNG ĐÓNG TRONG 01 THÙNG BỒN 20' TỔNG TRỌNG LƯỢNG 20940KG. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, KHÔNG CHỨA CHẤT SAFROLE, ISOSAFROLE.HĐ SỐ TUR/8775/2021#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017441896
供应商
vinhconship
采购商
ooo stil
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22559.6other
金额
37485
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
#&GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 98 PHI; HĐ GUM/214/VCS-ST/2021. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.PTTT THỰC TẾ: TT#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017443687
供应商
vinhconship
采购商
ooo stil
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22559.6other
金额
37485
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
#&GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 98 PHI; HĐ GUM/215/VCS-ST/2021. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.PTTT THỰC TẾ: TT#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016979299
供应商
vinhconship
采购商
uns chem
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14056other
金额
23800
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG BAO KP, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO; ĐÓNG 560 BAO, HÀNG MỚI 100%. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.HĐ GUM/0092/21 NGÀY 01/11/2021#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016981871
供应商
vinhconship
采购商
rich forest chemicals ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
41436other
金额
89910
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 90 PHI, ĐÓNG 2 CONT 20'. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016758724
供应商
vinhconship
采购商
rensin chemicals ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
55320other
金额
116100
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 80 PHI, ĐÓNG 3 CONT 20'. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016708069
供应商
vinhconship
采购商
sri lakshmi rosin pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44198.4other
金额
68256
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 96 PHI, ĐÓNG 2CONT 20'. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016641263
供应商
vinhconship
采购商
guangxi choris chemical co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
110496other
金额
235764
HS编码
38061000
产品标签
gum rosin
产品描述
GUM ROSIN (COLOPHAN-NHỰA THÔNG TINH CHẾ). HÀNG ĐÓNG TRONG PHI SẮT MẠ KẼM MỚI, TRỌNG LƯỢNG 225KG/THÙNG PHI;1 CONT ĐÓNG 96 PHI, ĐÓNG 5CONT 20'. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN