供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
26640
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
CHARCOAL GARDEN CLOTH, LENGTH >5CM, DIAMETER 2-6CM.ASH CONTENT<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0.2%. NO SMELL, NO SMOKE. 1110 BOXES, NET 20 KG/BOX. BRAND NEW 100% MADE IN VIETNAM. FOB PRICE:1,200 USD/TON#&VN
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
26640
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1110 HỘP,NET 20 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1110 HỘP,NET 20 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN @
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014579210
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25750other
金额
15000
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA GỖ TẠP( THÔNG, BẠCH ĐÀN, LIM...) ÉP THÀNH THANH. ĐỘ DÀI >5CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM. 2500 HỘP CARTON, NET: 10 KG THAN/HỘP. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
122200014454793
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22784.4other
金额
26028
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI.526 HỘP15KG,690 HỘP 20KG NET.MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017848400
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23055other
金额
26100
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1450 HỘP,NET 15 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017848400
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23055other
金额
26100
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1450 HỘP,NET 15 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017540126
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25750other
金额
15000
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA GỖ TẠP( THÔNG, BẠCH ĐÀN, LIM...) ÉP THÀNH THANH. ĐỘ DÀI >5CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM. 2500 HỘP CARTON, NET: 10 KG THAN/HỘP. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017540126
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25750other
金额
15000
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA GỖ TẠP( THÔNG, BẠCH ĐÀN, LIM...) ÉP THÀNH THANH. ĐỘ DÀI >5CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM. 2500 HỘP CARTON, NET: 10 KG THAN/HỘP. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017100961
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25750other
金额
15000
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA GỖ TẠP( THÔNG, BẠCH ĐÀN, LIM...) ÉP THÀNH THANH. ĐỘ DÀI >5CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM. 2500 HỘP CARTON, NET: 10 KG THAN/HỘP. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017100961
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25750other
金额
15000
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA GỖ TẠP( THÔNG, BẠCH ĐÀN, LIM...) ÉP THÀNH THANH. ĐỘ DÀI >5CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM. 2500 HỘP CARTON, NET: 10 KG THAN/HỘP. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017394592
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23055other
金额
26100
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1450 HỘP,NET 15 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017394592
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23055other
金额
26100
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1450 HỘP,NET 15 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016924713
供应商
huyminh tech co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23055other
金额
26100
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI VẢI VƯỜN TRỒNG, DÀI >5CM, Đ.KÍNH 2-6CM.HÀM LƯỢNG TRO<3%, C>70%, Q>7000 KCAL/KG, S<0,2%. KHÔNG MÙI, KHÔNG KHÓI. 1450 HỘP,NET 15 KG/HỘP.HÀNG MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM.GÍA FOB:1.200 USD/TẤN#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016846716
供应商
shb vietnam co.ltd.
采购商
takayama corp.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25480other
金额
11515
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ÉP LOẠI D , MỚI 100 %, (ĐƯỢC ÉP ĐỐT TỪ MÙN CƯA GỖ VẢI, NHÃN VƯỜN TRỒNG), KT: 5 - 40 CM, ĐƯỜNG KÍNH 4 -4.5 CM. N.W: ĐÓNG 10KG/THÙNG CARTONS, GỒM 2,450 THÙNG CARTONS. HÀNG MỚI 100%#&VN