以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18共计82笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202310198.417952
202424493.350
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996806122
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
teck seng hin
出口港
cang xanh vip
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
17688
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp(Thông, Nhãn...) ép thành thanh vuông. Độ dài >5cm, đường kính 4.2cm. 2640 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng m...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997563961
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
teck seng hin
出口港
cang xanh vip
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
17234.4
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp(Thông, Nhãn...) ép thanh hình lục giác. Độ dài >5cm, đường kính 4.2cm. 2580 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306980689910
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16175
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Nhãn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4-4.2cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306970761000
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
sendaishiogama - miy
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16550
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Nhãn ,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4-4.2cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306914388450
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
toho global arows pte ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
12496
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Bạch đàn,Thông...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4cm. 1760 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
306901742840
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang hai an
进口港
sendaishiogama - miy
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16300
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4-4.2cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306888082821
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16175
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4-4.2cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
306888083631
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
sendaishiogama - miy
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16300
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4-4.2cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
306840040640
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
teck seng hin
出口港
cang nam dinh vu
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
17688
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Bạch đàn,Thông...) ép thành thanh. Độ dài >4cm, đường kính 4.2cm. 2640 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
306828310520
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
sunmark company limited
出口港
cang xanh vip
进口港
kobe - hyogo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
12496
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 3.8- 4cm. 1760 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàn...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
306807999910
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16175
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
306808001050
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
nhn corporation
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
hakata
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6650
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thanh hình vuông. Độ dài >5cm, đường kính 4cm. 1000 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàn...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
306808001050
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
nhn corporation
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
hakata
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
9450
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thanh hình lục giác. Độ dài >5cm, đường kính 4cm. 1000 hộp carton, Net: 15 kg than/hộp. ...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
306760721210
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
sunmark company limited
出口港
cang hai an
进口港
tomakomai - hokkaido
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
35931
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than củi Vải vườn trồng, dài >5cm, đ.kính 2-6cm.1450 hộp carton,NET 15 kg/hộp. Hàng mới 100% sx tại Việt Nam.Gía FOB:1.652 USD/tấn#&V...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
306725503140
供应商
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh
采购商
takayama corp.
出口港
cang hai an
进口港
sendaishiogama - miy
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
16300
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
Than mùn cưa gỗ tạp( Thông, Bạch đàn,...) ép thành thanh. Độ dài >5cm, đường kính 4cm. 2500 hộp carton, Net: 10 kg than/hộp. Hàng mới...
展开
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh共有82笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh的82笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kỹ thuật công nghệ huy minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。