供应商
công ty tnhh galli international industrial
采购商
vibram corp.
出口港
kho cty galli
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2166other
金额
870
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
KHUÔN LÀM BẰNG KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY (DÒNG 2 TK 103852307421/G12 TRẢ 3/3 KHUÔN) MODEL:S2375/1195C,HIỆU VIBRAM,SIZE: MS5.5A,9.5A,10.5A, NĂM SX:2020, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100016988438
供应商
công ty tnhh galli international industrial
采购商
vibram corp.
出口港
kho cty galli
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2166other
金额
870
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
KHUÔN LÀM BẰNG KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY (DÒNG 2 TK 103852307421/G12 TRẢ 3/3 KHUÔN) MODEL:S2375/1195C,HIỆU VIBRAM,SIZE: MS5.5A,9.5A,10.5A, NĂM SX:2020, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100016988438
供应商
công ty tnhh galli international industrial
采购商
vibram corp.
出口港
kho cty galli
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2166other
金额
5800
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
KHUÔN LÀM BẰNG KL DÙNGSX ĐẾ GIÀY(DÒNG3 TK103852307421/G12 TRẢ20/20KHUÔN) MODEL:S2375/1195C, VIBRAM,M'S3.5A,4A,4.5A,5A,6A,6.5A,7A,7.5A,8A,8.5A,9A,10A,11A,11.5A12A12.5A,13A,14A15A16A, SX:2021,QUA SD#&CN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100016988438
供应商
công ty tnhh galli international industrial
采购商
vibram corp.
出口港
kho cty galli
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2166other
金额
5800
HS编码
84807110
产品标签
bladder moulds
产品描述
KHUÔN LÀM BẰNG KL DÙNGSX ĐẾ GIÀY(DÒNG3 TK103852307421/G12 TRẢ20/20KHUÔN) MODEL:S2375/1195C, VIBRAM,M'S3.5A,4A,4.5A,5A,6A,6.5A,7A,7.5A,8A,8.5A,9A,10A,11A,11.5A12A12.5A,13A,14A15A16A, SX:2021,QUA SD#&CN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013032512
供应商
công ty tnhh galli international industrial
采购商
vibram corp.
出口港
kho cty galli
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
726other
金额
3300
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUÔN LÀM BẰNG KIM LOẠI DÙNG SX ĐẾ GIÀY,MODEL: S2037/1039C,HIỆU VIBRAM, SIZE: 3.75A,4.75A,5.75A,6.75A,7.75A,8.75A,9.75A,10.75A,11.75A,12.75A,SX: 2019, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÒNG 01,TK:102816738731/G12#&CN
交易日期
2021/03/04
提单编号
122100009988401
供应商
cty tnhh công nghiệp jye shing
采购商
vibram corp.
出口港
cong ty tnhh cong nghiep jye shing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
185other
金额
3600
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN SẢN XUẤT ĐẾ GIẦY S2247, HÀNG MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008959319
供应商
cty tnhh công nghiệp jye shing
采购商
vibram corp.
出口港
cong ty tnhh cong nghiep jye shing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
512other
金额
9000
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN SẢN XUẤT ĐẾ GIẦY S2247, HÀNG MỚI 100 %#&VN