产品描述
ỐNG VÒI PHUN ( 3.5" NOZZLE HOUSING-BLANK). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT , MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3320.#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012817836
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1other
金额
150
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
THANH REN ( THREADED ROD) .BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT ,MỚI 100%.SERIAL NUMBER: JN3331.#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012817836
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1other
金额
750
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
PHẦN NỐI BÉC PHUN ( CONNECTOR, THROAT DIFFUSER, JET PUMP, 316SS). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT , MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3318.#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012817836
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1other
金额
350
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG VÒI PHUN ( 2.5" NOZZLE HOUSING-BLANK). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT , MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3319.#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012817836
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1other
金额
900
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG VÒI PHUN ( 4.5" NOZZLE HOUSING-BLANK). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT , MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3321.#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012817836
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1other
金额
1000
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG VÒI PHUN ( 5.5" NOZZLE HOUSING-BLANK). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT , MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3322.#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
511160082617
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5.5other
金额
300
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
ỐNG VÒI PHUN#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
petroleum equipment vietnam
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
150
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
VÒNG KHÓA RON CAO SU (1.8 LOCKING RING FOR NOZZLE HOLDER FISH NECK FILTER- 1" TUBING). BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT, MỚI 100%, SERIAL NUMBER::JN3104#&VN#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
petroleum equipment vietnam
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
250
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG NỐI (TRANSITION FITTING 1.8 TO 2.3).BỘ PHẬN CỦA BƠM TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN3105#&VN#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
petroleum equipment vietnam
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
600
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
TRỤC CHUYỂN ĐỔI (CROSSOVER, 1.660" INT JT-10 RD #2.33 BOX, 1.4704"-14 UN PIN).BỘ PHẬN CỦA BƠM TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN3078#&VN#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
petroleum equipment vietnam
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
925
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ LỘC CÁT (1.8 NOZZLE HOLDER FISHNECK FILTER 1.25" TUBING).BỘ PHẬN CỦA BƠM, TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ. KHÔNG DẦU NHỚT,MỚI 100%.SERIAL NUMBER: JN3101#&VN#&VN
交易日期
2021/01/19
提单编号
122100008994907
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125other
金额
262
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG LÀM KÍN (2.3 LOWER PACKING ADAPTER FOR 2.313 SEALS S13CR NO SURFACE FINISH) .BỘ PHẬN CỦA BƠM, DÙNG TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT ,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN2979#&VN
交易日期
2021/01/19
提单编号
122100008994907
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125other
金额
201
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
NỐI MANG CÁ ( 2.3 PUMP FISH NECK CONNECT TO PUMP 4140 NO SURFACE TREATMENT) .BỘ PHẬN CỦA BƠM, DÙNG TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT ,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN2980#&VN
交易日期
2021/01/19
提单编号
122100008994907
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125other
金额
422
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
THÂN MANG CÁ (2.3 CARTRIDGE FISH NECK S13CR NO SURFACE TREATMENT) .BỘ PHẬN CỦA BƠM, DÙNG TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT ,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN2984#&VN
交易日期
2021/01/19
提单编号
122100008994907
供应商
pev
采购商
6h pumps llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
125other
金额
71
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
ỐNG NỐI ( 2.3 TRANSITION FITTING FOR 2.313 SEALS 4140 NO SURFACE FINISH) .BỘ PHẬN CỦA BƠM, DÙNG TRONG MÁY KHOAN DẦU KHÍ.KHÔNG DẦU NHỚT ,MỚI 100%. SERIAL NUMBER:JN2978#&VN