供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
2686.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ METRO 6 HỘC -WHITE (910X400X1084)MM BẰNG GỖ THÔNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ MDF VENEER, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
1665.2
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG METRO KING -WHITE (1860X2176X1125)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
2691
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MEMPHIS QUEEN -NEW DARK COLOUR PI 68 (1670X2176X1153)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
745.2
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
ĐẦU GIƯỜNG MEMPHIS KING/SUPER KING -PN-46 (1860X68X1150)MM BẰNG GỖ THÔNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
2691
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MEMPHIS QUEEN -PN-46 (1670X2176X1153)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
2189.6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ METRO 6 HỘC -PN-46 (910X400X1084)MM BẰNG GỖ THÔNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ MDF VENEER, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
1775.6
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ LARGE DISPLAY MEMPHIS -PN-46 (910X410X1810)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ VÁN ÉP, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
84.64
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ 3 HỘC MEMPHIS -NEW DARK (460X400X603)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ VÁN ÉP, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
993.6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG MEMPHIS KING SINGLE -NEW DARK COLOUR PI 68 (1220X2176X1153)MM BẰNG GỖ THÔNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
2042.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ METRO 1 HỘC -WHITE (420X360X590)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ MDF VENEER, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016357179
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7157other
金额
1048.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
ĐẦU GIƯỜNG METRO QUEEN/DOUBLE -BLACK (1600X68X1128)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/07/20
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5801other
金额
699.2
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
RƯƠNG ĐỰNG CHĂN MÀN -PN-46 (1218X418X465)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ VÁN ÉP, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/07/20
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5801other
金额
1738.8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ MEMPHIS 11 HỘC -NEW DARK (1210X400X1173)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ VÁN ÉP, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/07/20
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5801other
金额
1449
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CÀ PHÊ MEMPHIS -NEW DARK (1200X600X400)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN
交易日期
2021/07/20
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
li viet nam wood technologies co.ltd.
采购商
philian corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5801other
金额
956.8
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ 6*3 MEMPHIS -NEW DARK (900X283X1800)MM BẰNG NGUYÊN LIỆU GỖ THÔNG NHẬP KHẨU VÀ VÁN ÉP, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN MÁC#&VN