供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8355other
金额
4727.45
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG NHÔM CÓ VỎ BỌC PLASTIC-CABLE AL/XLPE/PVC 4X240MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ:VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE";HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
122100013180135
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau dinh ba dong thap
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
352other
金额
1735
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - CABLE CU/XLPE/PVC 3X4MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012809943
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
713other
金额
7668
HS编码
74130010
产品标签
stranded copper wire
产品描述
CÁP BẰNG ĐỒNG CHƯA CÁCH ĐIỆN(D=10,65MM) - BARE COPPER 70 MM2; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010857463
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
709other
金额
6833
HS编码
74130010
产品标签
stranded copper wire
产品描述
#&CÁP BẰNG ĐỒNG CHƯA CÁCH ĐIỆN - (D=10.65MM) BARE COPPER 70 MM2; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
2475
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - CONTROL CABLE FLAME RETARDANT FMX- CU/XLPE/FR-PVC 2X1.5MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
545.49
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/XLPE/PVC 1X16MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
871
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/XLPE/PVC 1X35MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
678
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/PVC/PVC 3X1.5MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
710.78
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/XLPE/PVC 3X25+1X16MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
5224.5
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/XLPE/PVC 3X35+1X16MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
791.2
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/PVC/PVC 4X4MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
2548.8
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/PVC/PVC 4X6MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810947
供应商
công ty cổ phần cáp điện thịnh phát
采购商
chiv sorak
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
7154other
金额
165.6
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
#&DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - POWER CABLE CU/PVC/PVC 3X4MM2 - 0.6/1KV; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; NHÃN HIỆU" THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100% VN#&VN