产品描述
414216-010VN SSBII-123KV#&CẦU DAO 414216-010VN SSBII-123KV,TH.RỜI GỒM CÁC BP CHÍNH:GIÁ ĐỠ,DAO CHÍNH,T.TRUYỀN+ĐỨNG,VÒNG BI,TAY ĐÒN,TỦ+CẦN ĐK=TAY,SỨ#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009163809
供应商
công ty tnhh hapam việt nam
采购商
hapam b.v.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9730other
金额
12743.926
HS编码
85353090
产品标签
make-and-break switches
产品描述
414216-020VN SSBII-AM-123KV#&CẦU DAO 414216-020VN SSBII-AM-123KV,TH.RỜI GỒM CÁC BP CHÍNH:GIÁ ĐỠ,DAO CHÍNH,T.TRUYỀN+ĐỨNG,DAO TIẾP ĐỊA,VÒNG BI,TAY ĐÒN,TỦ+CẦN ĐK=TAY,SỨ#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009163809
供应商
công ty tnhh hapam việt nam
采购商
hapam b.v.
出口港
ptsc dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9730other
金额
3962.397
HS编码
85353090
产品标签
make-and-break switches
产品描述
414216-030VN SSBII-AM-123KV#&CẦU DAO 414216-030VN SSBII-AM-123KV,TH.RỜI GỒM CÁC BP CHÍNH:GIÁ ĐỠ,DAO CHÍNH,DAO TIẾP ĐỊA,T.TRUYỀN+ĐỨNG,VÒNG BI,TAY ĐÒN,TỦ+CẦN ĐK=TAY,SỨ#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008574618
供应商
công ty tnhh hapam việt nam
采购商
hapam b.v.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990other
金额
3635.432
HS编码
85353090
产品标签
make-and-break switches
产品描述
414283-010VN SSBIII-AM-145KV#&CẦU DAO 414283-010VN SSBIII-AM-145KV,TH.RỜI GỒM CÁC BP CHÍNH:GIÁ ĐỠ,CỤM ĐẤU NỐI,DAO CHÍNH,TIẾP ĐIỂM TĨNH,DAO TIẾP ĐỊA,THANH TRUYỀN+ĐỨNG,TAY ĐÒN,VÒNG BI,TỦ+CẦN ĐK=TAY#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008574618
供应商
công ty tnhh hapam việt nam
采购商
hapam b.v.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990other
金额
8927.639
HS编码
85353090
产品标签
make-and-break switches
产品描述
414283-020VN SSBIII-145KV#&CẦU DAO 414283-020VN SSBIII-145KV, TH.RỜI GỒM CÁC BP CHÍNH:GIÁ ĐỠ,CỤM ĐẤU NỐI,THANH TRUYỀN+ĐỨNGTAY ĐÒN,VÒNG BI,TỦ+CẦN ĐK=TAY#&VN