产品描述
ỐNG DẪN TRONG HỆ THỐNG TƯỚI KIỂU NHỎ GIỌT,MODEL:DRIPNET PC 16150, BẰNG PE, BÊN TRONG CÓ GẮN CHÌM CÁC ĐẦU TƯỚI KIỂU NHỎ GIỌT - CÁCH NHAU: 0,5 MÉT, LƯU LƯỢNG 01 LÍT/H, 1200 MÉT/CUỘN. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ#&IN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
采购商
crd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
THUỐC TRỪ NẤM A-V-TVIL 5SC 1LÍT, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
采购商
crd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
38089319
产品标签
herbicides,ethyl
产品描述
THUỐC TRỪ CỎ HURACAN 200SL , HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
采购商
crd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
38089190
产品标签
insecticides
产品描述
THUỐC TRỪ CÔN TRÙNG SHEPATIN 90EC, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
采购商
crd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
38089190
产品标签
insecticides
产品描述
THUỐC TRỪ CÔN TRÙNG REASGANT 3.6EC, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
采购商
crd co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
THUỐC TRỪ NẤM AZONY 25SC 500ML, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @