以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-04共计42笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hanh kim vu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
2
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICE, WEIGHT: 20G/BAG, MANUFACTURER: TRUONG GIA - 39 HONG BANG, DIST 1, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NÊM#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
7.5
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID, PN NUMBER: 210385711454, WEIGHT: 0.5KG/BOX, MANUFACTURER: THIEN KY-380 LE TRONG TAN, TAY THANH WARD, TAN PHU DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
2
HS编码
95030050
产品标签
toy musical instruments
产品描述
PLASTIC CHICKEN TOY FOR KID, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CON GÀ NHỰA ĐỒ CHƠI CHO TRẺ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
5
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
DRIED LONGAN, PN NUMBER: 210385712504, WEIGHT: 1KG/BAG, MANUFACTURER: NHA AN - 73/2 BA HOM, DIST 6, HCMC, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHÃN NHỤC KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
PLASTIC BOOK CASE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỘP ĐỰNG BÚT#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
tti inc.
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
22other
金额
9
HS编码
19021920
产品标签
raw pasta
产品描述
DRIED NOODLE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, MANUFACTURER: TAN LOC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÚN KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
40
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC MOULD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN NHỰA LÀM BÁNH#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC MOULD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN NHỰA LÀM BÁNH#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
3
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC BACKPACK, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BA LÔ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, PN NUMBER: 210385711841, WEIGHT: 1KG/BAG, MANUFACTURER: YEN NGA - BINH TAY MARKET, HCMC, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
9
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
PLASTIC SPOON, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI VÁ NHỰA#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
40
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
PLASTIC HAIR PIN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸP TÓC#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
775379772578
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hanh kim vu
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
PLASTIC HAIR PIN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸP TÓC#&VN
hanh kim vu是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-04,hanh kim vu共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hanh kim vu的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hanh kim vu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。