供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8000
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM SEASONED AND DRIED PLANTED ACACIA WOOD, SIZE (1200X1200X11)MM, 7 LAYERS, 2000 PANELS, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/05/31
提单编号
122400028148093
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1600
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM SEASONED AND DRIED PLANTED ACACIA WOOD, SIZE (1000X1000X11)MM, 7 LAYERS, 400 PANELS, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/05/31
提单编号
122400028148093
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3200
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM SEASONED AND DRIED PLANTED ACACIA WOOD, SIZE (1100X1100X11)MM, 7 LAYERS, 800 PANELS, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
523.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 730MMX93MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 1200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
588
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 820MMX93MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 1200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
1419.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1000MMX88MMX18MM, GỒM 11 LỚP. 3200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
425.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1200MMX88MMX18MM, GỒM 11 LỚP. 800 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
1646.4
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 920MMX148MMX18MM, GỒM 11 LỚP. 2400 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
288.4
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1200MMX93MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 400 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
322
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 720MMX58MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 1200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
719.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1000MMX93MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 1200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
2385.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1000MMX148MMX18MM, GỒM 11 LỚP. 3200 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
719.6
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD, PURCHASED FROM INDIVIDUAL HOUSEHOLDS, HAS BEEN DRIED. SIZE: 1000MMX93MMX23MM, INCLUDING 14 LAYERS. 1200 PANELS . 100% BRAND NEW #&VN
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
240.8
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1010MMX93MMX23MM, GỒM 14 LỚP. 400 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
122200022673857
供应商
long dat imp exp production corp.
采购商
the timber
出口港
——
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
473.2
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ,THU MUA GỖ CỦA CÁC HỘ DÂN ĐƠN LẺ, ĐÃ QUA TẨM SẤY. KÍCH THƯỚC: 1300MMX93MMX28MM, GỒM 18 LỚP. 500 TẤM . HÀNG MỚI 100% #&VN @
the timber是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-05-31,the timber共有485笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。