供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
thien vuong
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
38other
金额
92.4
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DEMAR87 CELL GENIE PROFESSIONAL BELL BALANCE (0.15KG/HỘP), NHÀ SX: GENIE COSMETIC, NSX: 12/02/2022 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/03/09
提单编号
1044966123
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
thien vuong
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
38other
金额
47.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ CHẠCH (0.5KG/TÚI), NHÀ SX: VỰA KHÔ TIẾN PHÁT, NSX: 12/02/2022 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/03/09
提单编号
1044966123
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
thien vuong
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
38other
金额
56
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ ĐÙ (0.5KG/TÚI), NHÀ SX: VỰA KHÔ TIẾN PHÁT, NSX: 12/02/2022 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/03/09
提单编号
1044966123
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
thien vuong
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
38other
金额
54
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ KÈO (0.5KG/TÚI), NHÀ SX: VỰA KHÔ TIẾN PHÁT, NSX: 12/02/2022 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/02/19
提单编号
7913114414
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thien vuong