【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
活跃值65
国际采供商,最后一笔交易日期是
2023-09-19
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-09-19共计26笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
14
89511
297161
- 2023
4
30003
30000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017810401
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
25123.4other
金额
7000
-
HS编码
25030000
产品标签
sulphur
-
产品描述
LƯU HUỲNH S-99%, DẠNG HẠT (TÊN TIẾNG ANH: SULFUR ), NHÃN HIỆU VINACHEM. DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, HÀNG ĐÓNG GÓI TRỌNG LƯỢNG TỊ...
展开
-
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017810401
-
供应商
khailong tasi co.ltd.
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
25123.4other
金额
7000
-
HS编码
25030000
产品标签
sulphur
-
产品描述
LƯU HUỲNH S-99%, DẠNG HẠT (TÊN TIẾNG ANH: SULFUR ), NHÃN HIỆU VINACHEM. DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, HÀNG ĐÓNG GÓI TRỌNG LƯỢNG TỊ...
展开
-
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017810401
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
25123.4other
金额
11773.5
-
HS编码
32041300
产品标签
basic dyes
-
产品描述
THUỐC NHUỘM MÀU BAZƠ AURAMINE O. DẠNG BỘT MÀU VÀNG. DÙNG PHA MÀU IN TRONG SXCN. HÀNG ĐÓNG BAO KHÔNG NHÃN HIỆU, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG...
展开
-
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017810401
-
供应商
khailong tasi co.ltd.
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
25123.4other
金额
11773.5
-
HS编码
32041300
产品标签
basic dyes
-
产品描述
THUỐC NHUỘM MÀU BAZƠ AURAMINE O. DẠNG BỘT MÀU VÀNG. DÙNG PHA MÀU IN TRONG SXCN. HÀNG ĐÓNG BAO KHÔNG NHÃN HIỆU, TRỌNG LƯỢNG TỊNH TRUNG...
展开
-
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016081880
-
供应商
khailong tasi co.ltd.
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
28055
-
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
-
产品描述
NATRI HYDROXIT 99% DẠNG RẮN ( XÚT ĂN DA ). TÊN TIẾNG ANH: CAUSTIC SODA FLAKES, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO....
展开
-
交易日期
2021/09/06
提单编号
122100014981048
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
15810
-
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
-
产品描述
XÚT ĂN DA NAOH 99% DẠNG RẮN ( TÊN TIẾNG ANH: CAUSTIC SODA FLAKES ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO. MỚI 100% D...
展开
-
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001441e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
720
-
HS编码
25030000
产品标签
sulphur
-
产品描述
LƯU HUỲNH S-99%, DẠNG HẠT ( TÊN TIẾNG ANH: SULFUR ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. NHÃN HIỆU VINACHEM, MỚI 100%...
展开
-
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001441e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
12420
-
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
-
产品描述
XÚT ĂN DA NAOH 99% DẠNG RẮN ( TÊN TIẾNG ANH: CAUSTIC SODA FLAKES ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, MÃ CAS: 1310-...
展开
-
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001461e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
8060
-
HS编码
25030000
产品标签
sulphur
-
产品描述
LƯU HUỲNH S-99%, DẠNG HẠT ( TÊN TIẾNG ANH: SULFUR ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. NHÃN HIỆU VINACHEM, MỚI 100%...
展开
-
交易日期
2021/08/03
提单编号
1,2210001436e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
14260
-
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
-
产品描述
XÚT ĂN DA NAOH 99% DẠNG RẮN ( TÊN TIẾNG ANH: CAUSTIC SODA FLAKES ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO. MỚI 100% D...
展开
-
交易日期
2021/07/18
提单编号
1,2210001395e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31147.4other
金额
11523
-
HS编码
32041300
产品标签
basic dyes
-
产品描述
THUỐC NHUỘM MÀU BAZƠ AURAMINE O. DẠNG BỘT MÀU VÀNG. DÙNG PHA MÀU IN TRONG SXCN. ĐÓNG GÓI: 30KG/BAO. MỚI 100% DO TQSX #&CN ...
展开
-
交易日期
2021/07/18
提单编号
1,2210001395e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31147.4other
金额
5600
-
HS编码
28273200
产品标签
aluminium chloride
-
产品描述
PHÈN NHÔM POLYALUMINIUM CHLORIDE (PAC AL2O3 31%). MÃ CAS: 1327-41-9. DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG SXCN. ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/07/18
提单编号
1,2210001395e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31147.4other
金额
1500
-
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
-
产品描述
SẮT SUNFAT ( FESO4.7H2O ) HÀM LƯỢNG MIN 98%. DÙNG ĐỂ PHA MÀU IN TRONG SXCN, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100% DO TQSX ( SỐ CAS: PERROU...
展开
-
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001382e+14
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
31124other
金额
13020
-
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
-
产品描述
XÚT ĂN DA NAOH 99% DẠNG RẮN ( TÊN TIẾNG ANH: CAUSTIC SODA FLAKES ), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT, TRỌNG LƯỢNG 25KG/BAO. MỚI 100% D...
展开
-
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013111215
-
供应商
công ty tnhh đầu tư xuyên á khải long
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
-
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
8200other
金额
35000
-
HS编码
产品标签
——
-
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH LỐP (KÈM THEO KẸP GỖ ). CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY 360 ĐỘ, NHÁN HIỆU: BAODING, MODEL: BD95W-9B1, ĐỘNG CƠ DIESEL: 65KW, DUNG T...
展开
+查阅全部
采供产品
-
sulphur
6
26.09%
>
-
basic dyes
5
21.74%
>
-
insulated winding wire not of copper
3
13.04%
>
-
lead wire
3
13.04%
>
-
wire
3
13.04%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
25030000
6
26.09%
>
-
32041300
5
21.74%
>
-
85441190
3
13.04%
>
-
85441900
3
13.04%
>
-
28151100
1
4.35%
>
+查阅全部
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-09-19,vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.共有26笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.的26笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。