产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:80X15X18 CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
9.288
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:120X15X18CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
591.552
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:40X60X7CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
9.288
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:120X15X18CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
94.8
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC: 100 X 50 X7 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
113.76
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:120X30X5 CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
580.5
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:100X30X15CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
34.056
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:80X15X18 CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
726.8
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:50X50X7CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
94.8
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC: 100 X 50 X7 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
726.8
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:50X50X7CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
580.5
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:100X30X15CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
591.552
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:40X60X7CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
122100011583243
供应商
rhdp.,ltd
采购商
plan b stone co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25745.5other
金额
113.76
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ DẠNG TẤM, ĐƯỢC TẠO VÂN BỀ MẶT, LÀM TỪ ĐÁ VÔI, DÙNG ĐỂ ỐP LĂNG MỘ, KÍCH THƯỚC:120X30X5 CM,HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009830292
供应商
rhdp.,ltd
采购商
vientiane bamboo industries factory sole co.ltd.
出口港
cua khau cha lo quang binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
30136other
金额
8789
HS编码
28151100
产品标签
solid sodium hydroxide
产品描述
CAUSTIC SODA FLAKES 99%(NAOH 99%),HÀNG MỚI 100% DẠNG VẢY MÀU TRẮNG ĐÓNG TRONG BAO 2 LỚP PP-PE 25KG/BAO, DÙNG LÀM GIẤY,(KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU), MỚI 100% #&CN