供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICE FOR HOT POT, WEIGHT: 500G/BAG, 1 BAG, PN NUMBER:, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG GIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ HẦM GÀ TIỀM#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
DRIED GRAPEFUL PEEL, WEEIGHT: 500G/BAG, 4 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: DUNG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÙI BƯỞI SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED TEA, WEIGHT: 650G/BAG, 2 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: SAI THANH TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ SÂM MÁT SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
PLASTIC HIGH HEELS, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GUỐC NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
96081010
产品标签
pen,plastic,ball point pens
产品描述
PLASTIC PEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÚT NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
27
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE, WEIGHT: 1KG/BAG, 9 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: DUNG LOC, TRI DUC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL NECKLACE, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY CHUYỀN INOX#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
INSTANT COFFEE, WEIGHT: 875G/BAG, 8 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUNG NGUYEN, NESTCAFE, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ HÒA TAN#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
18
HS编码
95030050
产品标签
toy musical instruments
产品描述
PLASTIC TOY FOR KID, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XE ĐỒ CHƠI EM BÉ BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
94051092
产品标签
floodlight
产品描述
STEEL SPOON, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MUỖNG INOX#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
PLASTIC GLOVE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT:BAO TAY NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
ELASTIC, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: KAZU SEWING CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN CỘT TÓC CHO EM BÉ#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
FABRIC HAT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NÓN VẢI#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BALL, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÁI BANH NHỰA TRANG TRÍ BÁNH#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han bubble tea
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC SQUARE BASKET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: RỔ NHỰA TRÒN#&VN