供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
trinh cao
出口港
ningbo
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
3kg
金额
39
HS编码
产品标签
couch cushion
产品描述
COUCH CUSHIONS
交易日期
2024/05/22
提单编号
zimushh31233800
供应商
hainan golden shell co ltd.
采购商
trinh cao
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
agitator
产品描述
AGITATOR
交易日期
2024/05/06
提单编号
zimushh31233800
供应商
hainan golden shell co ltd.
采购商
trinh cao
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
agitator
产品描述
AGITATOR
交易日期
2024/05/06
提单编号
zimushh31233800
供应商
hainan golden shell co ltd.
采购商
trinh cao
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
agitator
产品描述
AGITATOR
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
360
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN @
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
33
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CRUST, WEIGHT: 0.5KG/BAG, MANUFACTURER: THANH GIA THU THIEM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CƠM CHÁY#&VN @
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
28
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE, WEIGHT: 0.35KG/BAG, MANUFACTURER: BIGON INTERTRADE CO.,LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&VN @
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
27
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
LIPSTICK, BRAND: SUNNIESSUNNIES FACE, CBSP: 005421/20/CBMP-QLD, SIZE: 3.2G/BOX, P, MANUFACTURER: SUNNIES FACE -, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SON MÔI#&FR @
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
4
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
PAPER BOARD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM BẢNG GIẤY#&VN @
交易日期
2022/05/20
提单编号
776899972461
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
trinh cao
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
5
HS编码
61041990
产品标签
women's suits
产品描述
LONG DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO DÀI#&VN @
交易日期
2021/12/16
提单编号
6385157074
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
trinh cao