以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-06-19共计51笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是do hong ngoc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
NET BLANKET FOR KID, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI CHĂN LƯỚI TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
BABY SHOWER NET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUNG LƯỚI TẤM TRẺ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
14
HS编码
产品标签
——
产品描述
FRUIT CAKE, WEIGHT: 350G/BOX, 8 BOX, MANUFACTURER: HONG LAM - QUANG MINH IZ, ME LINH, HA NOI, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
16
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC BABYS DIAPER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẢ EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR CUTTING THE NAIL, MANUFACTURER: KEM NGHIA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KỀM INOX#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
6
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC SHOES FOR KID, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
3
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED FISH , WEIGHT: 500G/BAG, 1 BAG, MANUFACTURER: PHUONG NHI , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
18
HS编码
产品标签
——
产品描述
SMALL TOWEL, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KHĂN NHỎ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
BULB SYRINGE FOR SUCTIONING MUCOUS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỐNG HÚT MŨI TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
3
HS编码
产品标签
——
产品描述
PEPPER SALT, WEIGHT: 0.16KG/BOX, 3 BOX, MANUFACTURER: SANG LOI - 55 LY THUONG KIET, DUONG DONG, PHU QUOC, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MUỐI TIÊU#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC PILLOW, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO GỐI#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NGỰC#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
SWEATER, NO BRAND, 100% WOOL, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LEN#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
8
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC BIB FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI YẾM TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529670
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
do hong ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
3
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC PANELS, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM LIỄN TREO TƯỜNG#&VN
do hong ngoc是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-19,do hong ngoc共有51笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从do hong ngoc的51笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出do hong ngoc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。