供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
1.5
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
RICE MARACONI, WEIGHT: 500G/BAG, 1 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: AN VAT CHU MANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NUI SẤY#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: DA NANG, THAH NIEN, VAN HOC, THE GIOI, HONG DUC, TRE, DAN TRI, TP HCM, CONG THUONG, HA NOI, HOI NHA VAN, TIÊU ĐỀ SÁCH CÓ KÈM THÈM#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
12
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
3
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PLASTIC MILL-PEPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỐI XAY BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
3
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE, WEIGHT: 500G/BOX, 2 BOX, MANUFACTURER: THIEN THAO , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
16
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
PLASTIC BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY CỌ NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
41.5
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
FASLE EYELASHES, 1 BOX = 10 PAIRS, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LÔNG MI GIẢ#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
5
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CRUST, WEIGHT: 200G/BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KIM ANH - 60 VO THI SAU, DIST 1, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CƠM CHÁY#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
8
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
SIMMERED TINY SHRIMP, WEIGHT: 1KG/BAG, 4 BAG , MANUFACTURER: HONG KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÉP RANG#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
ROASTED CORN, WEIGHT: 300G/BOX, 1 BOX, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BẮP RANG#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
2
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
6
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
LEGGING TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN THUN#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
20
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO VẢI#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
JEAN TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN JEAN#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
978403839140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
satay me
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78other
金额
15
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
FOOT MASSAGE NOT BATTERY, 100% NEW, MANUFACTURER: GUANGZHOU JIN HUI ELECTRONICS CO.,LTD, GUANGZHOU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÁY MÁT SA CHÂN#&CN