供应商
công ty tnhh công nghệ nano hợp nhất apa
采购商
ultravet ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1240other
金额
1756.8
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC THÚ Y, NHÃN HIỆU: APA COTRIM 24 I, SỐ LÔ: 0012101029, NSX: 01/02/2021, HSD: 01/02/2023; 100 ML X 48 CHAI / CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009666167
供应商
công ty tnhh công nghệ nano hợp nhất apa
采购商
ultravet ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1240other
金额
1545.6
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC THÚ Y, NHÃN HIỆU: APA IVE I, SỐ LÔ: 0012101037, NSX: 01/02/2021, HSD: 01/02/2023; 100 ML X 48 CHAI / CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009666167
供应商
công ty tnhh công nghệ nano hợp nhất apa
采购商
ultravet ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1240other
金额
1460
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC THÚ Y, NHÃN HIỆU: APA FENBEN 10 P, SỐ LÔ: 0012101034, NSX: 27/01/2021, HSD: 27/01/2023; 100 G X 100 GÓI / CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009666167
供应商
công ty tnhh công nghệ nano hợp nhất apa
采购商
ultravet ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1240other
金额
790
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC THÚ Y, NHÃN HIỆU: APA COLIS 10 P, SỐ LÔ: 0012101059, NSX: 29/01/2021, HSD: 29/01/2023; 100 G X 100 GÓI / CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009666167
供应商
công ty tnhh công nghệ nano hợp nhất apa
采购商
ultravet ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1240other
金额
584
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
SP HỖ TRỢ DÙNG TRONG THÚ Y (BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO GIA SÚC GIA CẦM), NHÃN HIỆU: APA VITAMIX P, SỐ LÔ: 0012101045, NSX: 18/01/2021, HSD: 18/01/2023; 1 KG X 20 GÓI / CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN