供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (LATH NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG CARTON). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009905964
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3345other
金额
40800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE M (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009905964
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3345other
金额
13600
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009810334
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3132other
金额
51952
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE S(100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/20
提单编号
122100009726819
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
619other
金额
136
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE L(100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH.NHÀ SX: DIVIDE GROUP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/20
提单编号
122100009726819
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
619other
金额
9860
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE S(100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/20
提单编号
122100009726819
供应商
công ty tnhh mtv divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
619other
金额
136
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE NITRILE GLOVES), SIZE M(100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH.NHÀ SX: DIVIDE GROUP. HÀNG MỚI 100%#&VN