产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL BLUEONE, THÀNH PHẦN UREA: 32.5%, CAS NO: WATER: 7732-18-5, UREA:57-13-6, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016494928
供应商
divide group
采购商
yellowsmile co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21900other
金额
20000
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL BULEONE, THÀNH PHẦN UREA: 32.5%, CAS NO: WATER: 7732-18-5, UREA: 57-13-6, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016424477
供应商
divide group
采购商
mt concept
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
2440other
金额
19500
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES),SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON,1000 CÁI/THÙNG).NHÃN HIỆU LATH.NSX:DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016424477
供应商
divide group
采购商
mt concept
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
2440other
金额
15600
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES),SIZE M (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON,1000 CÁI/THÙNG).NHÃN HIỆU LATH.NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016424477
供应商
divide group
采购商
mt concept
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
2440other
金额
3900
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES),SIZE XL (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON,1000 CÁI/THÙNG).NHÃN HIỆU LATH.NSX:DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100014058455
供应商
divide group
采购商
hansul corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
887.5other
金额
6840
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE M (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100014058455
供应商
divide group
采购商
hansul corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
887.5other
金额
7200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
oolu2669753810
供应商
divide group
采购商
hallyu international inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
690kg
金额
——
HS编码
420321
产品标签
blu,nitrile gloves,lath,powder
产品描述
LATH POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES
交易日期
2021/07/01
提单编号
shzsshlgb104149
供应商
divide group
采购商
hallyu international inc.
出口港
all other viet nam ports
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
690kg
金额
——
HS编码
420321
产品标签
blu,nitrile gloves,lath,powder
产品描述
LATH POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012870283
供应商
divide group
采购商
hansul corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
198other
金额
1440
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE M (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012870283
供应商
divide group
采购商
hansul corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
198other
金额
1440
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012780560
供应商
divide group
采购商
hallyu international inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
690other
金额
11475
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
divide group
采购商
mono co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (LATH NITRILE GLOVES), SIZE L (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG CARTON). NHÃN HIỆU LATH. NHÀ SX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
divide group
采购商
sehyun tech co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1125
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY KHÔNG BỘT BẰNG CAO SU (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) (POWDER FREE BLUE NITRILE GLOVES), SIZE M (100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG CARTON, 1000 CÁI/THÙNG). NHÃN HIỆU LATH. NSX: DIVIDE GROUP.HÀNG MỚI 100%#&VN