供应商
công ty cổ phần rynan technologies vietnam
采购商
jesse woolaston
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
50
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
PHỤ KIỆN (ĐẦU IN) DÙNG CHO MÁY IN PHUN CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%_PHR40003_R40 REACH (ANTI-SHOCK), SERIES NO.: F1260J3P015N029. (NHÃN HIỆU: R40 REACH, NHÀ SẢN XUẤT: RYNAN)#&VN
交易日期
2021/02/22
提单编号
122100009753391
供应商
công ty cổ phần rynan technologies vietnam
采购商
jesse woolaston
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
10
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
HỘP MỰC IN ĐÃ CÓ MỰC IN, HÀNG MỚI 100%_3770K (PART NO. 3770K85A). (NHÃN HIỆU: 3770K, NHÀ SẢN XUẤT: RYNAN)#&VN
交易日期
2021/02/22
提单编号
122100009753391
供应商
công ty cổ phần rynan technologies vietnam
采购商
jesse woolaston
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
50
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
PHỤ KIỆN (ĐẦU IN) DÙNG CHO MÁY IN PHUN CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%_PHR40002_R40 MAX (ANTI-SHOCK), SERIES NO.: M2230J3P001N100 (NHÃN HIỆU: R40 MAX, NHÀ SẢN XUẤT: RYNAN)#&VN
交易日期
2021/02/22
提单编号
122100009753391
供应商
công ty cổ phần rynan technologies vietnam
采购商
jesse woolaston
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
10
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
HỘP MỰC IN ĐÃ CÓ MỰC IN, HÀNG MỚI 100%_5801K (PART NO. 5801K42A). (NHÃN HIỆU: 5801K, NHÀ SẢN XUẤT: MYLAN)#&VN