以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-01-27共计31笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ngoc han nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
13.12
HS编码
85366919
产品标签
plugs,sockets,micro
产品描述
Ổ ĐIỆN BẰNG NHỰA POWER OUTLET, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
25.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG FUNCTIONAL FOODS (SAKURA), MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
5.62
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
CHUỐI SẤY, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
12.7
HS编码
19059070
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRÁNG, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
5.85
HS编码
71179029
产品标签
bracelet
产品描述
PHỤ KIỆN ĐỒ TRANG SỨC BẰNG INOX, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
48.25
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG TRẮNG DA WHITENING NURSING CREA (VITA A), MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
24.5
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN DÁN STICKER PAPPER, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
34.45
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
ĐAI NỊT BỤNG BẰNG VẢI, 100% COTTON, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
5.62
HS编码
10059010
产品标签
niblet,dried corn kernels
产品描述
BẮP SẤY, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
173.75
HS编码
10089000
产品标签
black millet
产品描述
BỘT NGŨ CỐC DRIED CEREAL POWDER, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55other
金额
307.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG TRẮNG DASLIMMING BODY-SLIMMING DAY, MỚI 100%
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
62.01
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON MÔI LANEIGE, MỚI 100%
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
76.05
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CÁ KHÔ MUỐI, MỚI 100%
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
27.8
HS编码
10089000
产品标签
black millet
产品描述
BỘT NGŨ CỐC DRIED CEREAL POWDER, MỚI 100%
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu amity
采购商
ngoc han nguyen
ngoc han nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-27,ngoc han nguyen共有31笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ngoc han nguyen的31笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ngoc han nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。