产品描述
VÒNG LÀM KÍN NƯỚC, MÃ:761 057 280 006, BẰNG CAO SU LƯU HÓA CHỊU NHIỆT, KÍCH THƯỚC:D600MM/ 0.02KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
55.2
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
TẤM ĐỆM NGHIÊNG, MÃ:228 143 105 000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D15XT2MM/ ,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009879564
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
756
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG LÀM KÍN KHÍ, MÃ:227 237 103 000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D370XT8MM/ 0.3KG,NSX:SANZO, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009879564
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
2.3
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT GIỮ CÁNH BƠM, MÃ:103, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:L15XB7XH6MM/ 0.01KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
115.08
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG GẠT DẦU CÁN PISTON, MÃ:222 235 110 000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D155XT5MM/ 0.1KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
115.08
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG GẠT DẦU CÁN PISTON, MÃ:222 235 112 000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D155XT5MM/ 0.1KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009879564
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
13.81
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG KẾT NỐI, MÃ:305, BẰNG THÉP, ĐÃ REN,KÍCH THƯỚC:M14X50MM/ 0.02KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
470
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG BAO NẮP XYLANH, MÃ:221 141 103 001, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D600XH100/ 20KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
10.35
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẾ LÒ XO, MÃ:135410-71140, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D25XT5MM/ 0.01KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR S165L-UN TRÊN TÀU THỦY,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009879564
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
136
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG BAO , MÃ:141401-0800, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D45XL70MM/ 0.5KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
86.31
HS编码
73065099
产品标签
welded pipe
产品描述
ỐNG DẪN NƯỚC LÀM MÁT XYLANH, MÃ:227 132 105 000, BẰNG THÉP HỢP KIM,ĐƯỢC HÀN,KÍCH THƯỚC:D27XL45MM/ 0.1KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009879564
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
57.55
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ, MÃ:EVR3032F8116, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:B50XH45/ 0.3KG,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
产品描述
BỘ LÀM KÍN TRỤC BƠM, MÃ:501, BẰNG NHỰA TEFLONG, KÍCH THƯỚC:D45XT12MM,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
产品描述
BỘ LÀM KÍN TRỤC BƠM, MÃ:501, BẰNG NHỰA TEFLONG, KÍCH THƯỚC:D45XT12MM,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY CHÍNH TÀU THỦY AKASAKA-MITSUBISHI 6UEC37LA,MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009878951
供应商
công ty tnhh sellan gas
采购商
gas emperor
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2332other
金额
57.55
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP VAN PHÂN PHỐI KHÍ, MÃ:136600-72420, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:D60XT10MM/,NSX:SEGERO MARINE CO., LTD, DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN YANMAR S165L-UN TRÊN TÀU THỦY,MỚI 100%#&KR
gas emperor是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-02-26,gas emperor共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。