以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-01-26共计7笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是arad al hassad公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/7
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh xnk sông lam
采购商
arad al hassad
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54640other
金额
8085
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG MUỐI LOANG XANH ĐEN KT 70X140X3CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GIA CÔNG MÀI BÓNG,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,CÓ BỀ MẶT PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKTCB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh xnk sông lam
采购商
arad al hassad
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54640other
金额
9589.3
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG MUỐI LOANG XANH ĐEN KT 70X140X2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GIA CÔNG MÀI BÓNG,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,CÓ BỀ MẶT PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKTCB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013140508
供应商
công ty tnhh xnk đồng thắng
采购商
arad al hassad
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83850other
金额
27216
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NGUỒN GỐC ĐÁ VÔI ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG ĐÁNH BÓNG (MỎ THUNG KHẲNG,QUỲ HỢP,NGHỆ AN,CTY KT: AN SƠN, CTY CB: AN PHÁT) MÀU TRẮNG SỮA HOA VĂN NỔI BẬT, LOẠI HÀNG A, KÍCH THƯỚC 30X30X2 CM#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần công nghiệp minh quân
采购商
arad al hassad
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
44851.968
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH PORCELAIN LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN LOẠI A1, KÍCH THƯỚC 60X60 CM(XUẤT XỨ VIỆT NAM, 4 VIÊN/HỘP, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần công nghiệp minh quân
采购商
arad al hassad
出口港
cang nam dinh vu vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
12334.291
HS编码
69072293
产品标签
ceram
产品描述
GẠCH CERAMIC LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN LOẠI A1, KÍCH THƯỚC 30X30 CM(XUẤT XỨ VIỆT NAM, 11 VIÊN/HỘP, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
122100009937960
供应商
công ty tnhh xnk đồng thắng
采购商
arad al hassad
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
111800other
金额
9072
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) ĐÃ ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG ( MÀU GHI HOA VĂN BÌNH THƯỜNG, LOẠI HÀNG M, KÍCH THƯỚC 60X60X2 CM)#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
122100009937960
供应商
công ty tnhh xnk đồng thắng
采购商
arad al hassad
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
111800other
金额
8064
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) ĐÃ ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG ( MÀU GHI HOA VĂN BÌNH THƯỜNG, LOẠI HÀNG M, KÍCH THƯỚC 60X30X2 CM)#&VN
arad al hassad是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-26,arad al hassad共有7笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从arad al hassad的7笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出arad al hassad在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。