供应商
slc imp co.ltd.
采购商
the chau any engineering co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26640other
金额
1350
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG SỮA KT 7.5X30X1.5CM;NGUÔN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN BÓC PHẲNG,DÙNG TRONG XÂY DỰNG, DẠNG TẤM, BỀ MẶT NHẴN VÀ PHẲNG, KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG, DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017808600
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
natural stone center co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26345other
金额
5661
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN LOANG BẠC 30X60X2CM;NGUÔN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN PHUN CÁT THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT PHẲNG, KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
760.32
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017808600
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
natural stone center co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26345other
金额
87.5
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN LOANG BẠC 10X20X2CM;NGUÔN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN PHUN CÁT THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT PHẲNG, KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
1222.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 18X35X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
760.32
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017801384
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
the chau any engineering co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26640other
金额
1350
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG MUỐI KT 7.5X30X1.5CM;NGUÔN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN BÓC PHẲNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN VÀ PHẲNG, KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG, DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017801384
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
the chau any engineering co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26640other
金额
1350
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG MUỐI KT 7.5X30X1.5CM;NGUÔN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN BÓC PHẲNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN VÀ PHẲNG, KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG, DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
1222.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 18X35X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
972
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 10X20X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB BÓC LỒI THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
3810.24
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
972
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 10X20X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB BÓC LỒI THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
3810.24
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 15X60X1.2CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIỂN CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CÓ DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN &PHẲNG,KT MỎ XÃ PHÁ CÁNG,DNK CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
567
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 7.5X30X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017657122
供应商
slc imp co.ltd.
采购商
onix s sh.p.k.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27240other
金额
567
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN KT 7.5X30X1.5CM;NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUA GCCB CHẺ DÁN THÀNH PHẨM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,DẠNG TẤM,BỀ MẶT NHẴN PHẲNG,KT TẠI MỎ PHÁ CÁNG,DNKT&CB CT TNHH KS LONG ANH#&VN