供应商
công ty tnhh nguồn trầm hương
采购商
liu yung hsien
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
119other
金额
750
HS编码
44034910
产品标签
teak wood in the rough
产品描述
GỖ DÓ BẦU(KHÔNGCẤY HÓA CHẤT VI SINH,CÓ MÀU TRẮNG NGÀ NGOÀI VỎ DÙNG ĐỂ ĐỤC TƯỢNG,DẠNG KHÚC)(AGARWOOD BLOCK),KÍCH THƯỚC 50X30CM. NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CỦA CITES #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014675363
供应商
công ty tnhh nguồn trầm hương
采购商
liu yung hsien
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
119other
金额
600
HS编码
44034910
产品标签
teak wood in the rough
产品描述
GỖ DÓ BẦU(ĐÃ CẤY HÓA CHẤT VI SINH,CÓ MÀU NÂU ĐEN NGOÀI VỎ DÙNG ĐỂ LÀM CẢNH TRƯNG BÀY DẠNG KHÚC)(AGARWOOD BLOCK),KÍCH THƯỚC 210X30CM,100X25CM. NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CỦA CITES .#&VN
产品描述
AQUILARIA CRASSNA WOOD BLOCK (GỖ DÓ BẦU DẠNG KHÚC, CỤC) (DÙNG ĐỂ LÀM CẢNH, ĐỤC TƯỢNG) (CHƯA PHẢI TRẦM HƯƠNG,KỲ NAM)(NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CỦA CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016335040
供应商
aloe wood source co.ltd.
采购商
liu yung hsien
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4.5other
金额
30
HS编码
44034910
产品标签
teak wood in the rough
产品描述
GỖ DÓ BẦU DẠNG KHÚC, CỤC (AQUILARIA CRASSNA WOOD BLOCK), DÙNG ĐỂ LÀM TƯỢNG, NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CUA CITES, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015673308
供应商
aloe wood source co.ltd.
采购商
liu yung hsien
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21other
金额
150
HS编码
44034910
产品标签
teak wood in the rough
产品描述
AGARWOOD BLOCK (GỖ DÓ BẦU DẠNG KHÚC, CỤC) (DÙNG ĐỂ LÀM CẢNH, ĐỤC TƯỢNG)(CHƯA PHẢI TRẦM HƯƠNG,KỲ NAM)(NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CỦA CITES) (110 X 42CM; 30 X 40 X 35CM; 42 X19 X19CM)#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
132100013317327
供应商
công ty tnhh nguồn trầm hương
采购商
liu yung hsien
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
34other
金额
480
HS编码
44034910
产品标签
teak wood in the rough
产品描述
AGARWOOD BLOCK (GỖ DÓ BẦU DẠNG KHÚC, CÀNH, NHÁNH) (DÙNG ĐỂ LÀM CẢNH, ĐỤC TƯỢNG) (CHƯA PHẢI TRẦM HƯƠNG,KỲ NAM)(NGUỒN GỐC TỪ RỪNG TRỒNG THEO PHỤ LỤC II-A CỦA CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/09
提单编号
6859370173
供应商
công ty tnhh trầm hương trương gia
采购商
liu yung hsien
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
999
HS编码
12119095
产品标签
——
产品描述
VỤN GỖ TRẦM, SỐ GP CITES: 210760S/CITES-VN, 1 TÚI X 2,937 KG#&VN
交易日期
2021/03/09
提单编号
6859370173
供应商
công ty tnhh trầm hương trương gia
采购商
liu yung hsien
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
0.5
HS编码
12119095
产品标签
——
产品描述
BỘT GỖ TRẦM, SỐ GP CITES: 210760S/CITES-VN, 1 TÚI X 0.04KG#&VN
交易日期
2021/03/09
提单编号
6859370173
供应商
công ty tnhh trầm hương trương gia
采购商
liu yung hsien
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
0.2
HS编码
12119095
产品标签
——
产品描述
VÒNG TAY BẰNG HẠT GỖ TRẦM, SỐ GP CITES: 210760S/CITES-VN, 0.023KG / 3 CÁI#&VN