产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 20-30MM.TÊN MỎ:MỎ ĐÁ HOA TRẮNG TẠI LÀNG LẠNH,XÃ LIỄU ĐÔ, LỤC YÊN,YB.DNKT:CTY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/25
提单编号
1,2210001477e+14
供应商
stone base vietnam jsc
采购商
mijin co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
28.1other
金额
2856
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 30-40 MM.TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG TẠI KHAU TU KA, AN PHÚ, LỤC YÊN,YB.DNKT:CTY CP TẬP ĐOÀN THÁI DƯƠNG.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012808642
供应商
stone base vietnam jsc
采购商
mijin co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
56.2other
金额
3724
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 20-30MM.TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG TẠI LÀNG LẠNH,LIỄU ĐÔ,LỤC YÊN.DNKT:CTY CPTĐ THÁI DƯƠNG.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012808642
供应商
stone base vietnam jsc
采购商
mijin co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
56.2other
金额
1596
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 30-40MM.TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG TẠI LÀNG LẠNH,LIỄU ĐÔ,LỤC YÊN.DNKT:CTY CPTĐ THÁI DƯƠNG.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5926.8
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT XẺ QUY CÁCH (500*400*30) MM, 2200 VIÊN, (ĐÃ GIA CÔNG,ĐÁNH BÓNG,THÀNH PHẨM) ; TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3566.808
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT XẺ QUY CÁCH (600*300*30) MM, 1470 VIÊN, (ĐÃ GIA CÔNG,ĐÁNH BÓNG,THÀNH PHẨM) ; TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
720
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITET XẺ QUY CÁCH (600*300*30) MM, 250 VIÊN, (ĐÃ GIA CÔNG,ĐÁNH BÓNG,THÀNH PHẨM) ; TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7884.799
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT XẺ QUY CÁCH (600*300*12)MM, 3252 VIÊN, (ĐÃ GIA CÔNG,ĐÁNH BÓNG,THÀNH PHẨM) ; TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
stone base vietnam joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
756
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 30-40 MM#&VN
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
stone base vietnam joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1764
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TRẮNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 20-30 MM#&VN
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
investment development construction central minerals joint stock company
采购商
mijin co
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4132.8
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÃ GIA CÔNG,XẺ RÃNH,KHOÉT LỖ,XỬ LÝ BĂM MẶT,ĐƯỜNG KÍNH 400MM,DÀY 50MM, TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM..#&VN
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
investment development construction central minerals joint stock company
采购商
mijin co
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2437.76
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÃ GIA CÔNG,XẺ RÃNH,KHOÉT LỖ,XỬ LÝ BĂM MẶT,ĐƯỜNG KÍNH 500MM,DÀY 50MM, TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM..#&VN
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
thach ban dong nai joint stock co
采购商
mijin co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4061.205
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BASALT XẺ QUY CÁCH (600*300*30) MM, 1675 VIÊN, (ĐÃ GIA CÔNG,ĐÁNH BÓNG,THÀNH PHẨM) ; TỔNG TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN,KHOÁNG SẢN VÀ CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM #&VN