供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
10
HS编码
产品标签
——
产品描述
PEANUT CANDY, NET: 500G/BAG, 2 BAG , PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN THAO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸO ĐẬU PHỤNG#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
15
HS编码
产品标签
——
产品描述
CHEESE SANDWICH CRACKER, NET: 180G/BOX, 6 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TAKIZAWA MEDICINE MANUFACTURE CO., LTD, JAPAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT:BÁNH QUY#&JP
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
60
HS编码
产品标签
——
产品描述
NYLON WIRE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN DÂY NYLON#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
440
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED ONION, NET: 1KG/BAG, 40 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: GIA TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÀNH PHI#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
6
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED ORANGE, NET: 200G/BOX, 3 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: QUANG THAI -, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CAM SẤY DẺO#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
HERBAL TEA, NET: 100G/BOX, 2 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HERBALIFE VIET NAM , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ THẢO MỘC#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
45
HS编码
产品标签
——
产品描述
NYLON BAG, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỊCH NYLON#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
16
HS编码
产品标签
——
产品描述
BALM, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: DUONG MINH NGOC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GEL LĂNG NÁCH#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
100
HS编码
产品标签
——
产品描述
STEEL MOTOR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỤC MOTOR MÁY#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529371
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
91other
金额
25
HS编码
产品标签
——
产品描述
CAKE, NET: 500G/BOX, 5 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: PT. KALDU SARI NABATI INDONESIA, INDONESIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&ID
交易日期
2021/03/11
提单编号
954657451002
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh duc bakery