供应商
cty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
lien nguyen thi
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
49
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
HONEY (INCLUDES 2 BOXES, EACH BOX 250G - MẬT ONG) (MANU KA HONEY )#&VN @
交易日期
2021/03/12
提单编号
773129308289
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
lien nguyen thi
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104other
金额
55
HS编码
61042900
产品标签
clothing suit
产品描述
PYJAMA FOR GIRL 100% COTTON - ĐỒ BỘ NỮ PRODUCT OF: CHI TUE SHOP ADD: 56 NHAT CHI MAI, TAN BINH DISTRICT, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
773129308289
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
lien nguyen thi
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104other
金额
24
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER FOR GIRL 100% COTTON - QUẦN VẢI NỮ PRODUCT OF: CHI TUE SHOP ADD: 56 NHAT CHI MAI, TAN BINH DISTRICT, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
773129308289
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
lien nguyen thi
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
FRIED ONION (500 GRAM/BAG) - HÀNH PHI PRODUCT OF: THANH TU FACILITY ADD: 177 AP BAI NHA A, LAI SON WARD, KIEN HAI DISTRICT, KIEN GIANG PROVINCE#&VN