供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51918.18other
金额
10319.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA MÀU VÀNG DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI,KTCB CTYCPTĐKS HOÀNG GIA.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017731924
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51918.18other
金额
9945.94
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI,KTCB CTYCPTĐKS HOÀNG GIA.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017731924
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
51918.18other
金额
9945.94
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI,KTCB CTYCPTĐKS HOÀNG GIA.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017731924
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
51918.18other
金额
10319.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA MÀU VÀNG DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI,KTCB CTYCPTĐKS HOÀNG GIA.#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016683670
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
26000other
金额
9041.76
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CT HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016106706
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
81000other
金额
5297.29
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI MÀU VÀNG DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG KHẲNG, KTCB CTYCP AN SƠN.#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016106706
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
81000other
金额
5297.29
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU XÁM DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ KÈN CÒ PHẠT,KTCBCTYCPAN SƠN.#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016106706
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
81000other
金额
9729.72
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI MÀU VÀNG NHẠT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG KHẲNG, KTCB CTYCP AN SƠN.#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016106706
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
81000other
金额
9729.72
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG KHẲNG, KTCB CTYCP AN SƠN.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26000other
金额
8687
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU VÀNG DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI,CTKS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26000other
金额
8687
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI, CTKS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/08/26
提单编号
1,221000148e+14
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26000other
金额
17491.94
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013122021
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26000other
金额
9041.76
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU VÀNG DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang xanh vip vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9041.76
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X36 X0.8-1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT(MẤU CHỮ Z 4CM),MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jolim lu
出口港
cang lach huyen hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9041.76
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T(10X36 X0.8-1.2) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM), MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI#&VN