HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ HÀN QUỐC 4 CÁNH 2.0M, KÍCH THƯỚC (2000MM X 452MM X 550MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
4171.65
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ HÀN QUỐC 4 CÁNH 2.2M, KÍCH THƯỚC (2200MM X 452MM X 550MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
2340
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ HÀN QUỐC 4 CÁNH 1.8M, KÍCH THƯỚC (1800MM X 452MM X 550MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
3650
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ HÀN QUỐC MẶT VẢI, KÍCH THƯỚC (450MM X 410MM X 760MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
2830.367
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN 2M HÀN QUỐC 4 CHÂN TRỤ , KÍCH THƯỚC (2000MM X 900MM X 750MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
1179.62
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BĂNG 1.8M HÀN QUỐC 2 CHÂN TRỤ, KÍCH THƯỚC (1800MM X 350MM X 450MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
2680.226
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN 1.8M HÀN QUỐC 4 CHÂN TRỤ , KÍCH THƯỚC (1800MM X 900MM X 750MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
593.687
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BĂNG 2M HÀN QUỐC 2 CHÂN TRỤ, KÍCH THƯỚC (2000MM X 350MM X 450MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010432450
供应商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hts
采购商
wk co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8017other
金额
2160
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ HÀN QUỐC 3 CÁNH 1.5M, KÍCH THƯỚC (1500MM X 452MM X 550MM), LÀM TỪ GỖ THÔNG, GỖ SỒI MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU + MDF MUA TRONG NƯỚC, MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU.#&VN