供应商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
采购商
jae korea
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2.7other
金额
379.86
HS编码
85366932
产品标签
connector
产品描述
EAG65871601#&ĐẦU CẮM DÙNG CHO VỈ MẠCH, ĐIỆN ÁP < 16A-IVIDIV(EAG65871601).MỚI 100%, TÁI XUẤT TỪ TKNK 10414261794/E31, DÒNG SỐ 1#&PH
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010447367
供应商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
采购商
jae korea
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
283.91
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
EBD63525902#&TẤM MÀN CẢM ỨNG 7 INCH LOẠI DẸT CỦA THIẾT BỊ NGHE NHÌN VÀ GIẢI TRÍ TRÊN XE HƠI, DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ NGHE NHÌN VÀ GIẢI TRÍ TRÊN XE HƠI, TÁI XUẤT TỪ TKNK 10374947812/E31#&JP
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010447367
供应商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
采购商
jae korea
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3other
金额
110
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
产品描述
EBD62286001#&TẤM MÀN CẢM ỨNG 7 INCH LOẠI DẸT CỦA THIẾT BỊ NGHE NHÌN VÀ GIẢI TRÍ TRÊN XE HƠI, DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ NGHE NHÌN VÀ GIẢI TRÍ TRÊN XE HƠI, TÁI XUẤT TỪ TKNK 10373318923/E31#&JP