供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
9
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ NỮ#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
2
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL FRAME, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUNG INOX#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
5
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
DOCUMENT (MEDICAL RECORDS), USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỒ SƠ BỆNH ÁN#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
7.5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TINSEL FOR NAIL, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN - 98A HOANG PHAN THAI, BINH CHANH COMMUNE, BINH CHANH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KIM TUYẾN TRANG TRÍ MÓNG#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
10
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
PLASTIC CLAMB, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KẸP#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
15
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SUNBLOCK, SIZE: 50ML/BOX, PACKAGED BY PAPER BOX, USED FOR SKINCARE, MANUFACTURER: LB COSMETICS - ORIGINAL: KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM CHỐNG NẮNG#&KR
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
6
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL CLIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐỒ BẤM MÓNG#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
9
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC MOULD, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUÔN NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
15
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NỮ#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
3
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LÓT#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL PLANER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DAO BÀO#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
14
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC STICKERS FOR NAIL, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN - 98A HOANG PHAN THAI, BINH CHANH COMMUNE, BINH CHANH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN TRANG TRÍ MÓNG#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC SHOES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH - 62/84 LAM VAN BEN, DIST 7, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
978403825730
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
18
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KỀM CẮT MÓNG#&VN
le do是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-19,le do共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。