以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-03-23共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mt vernon st 2公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
3
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH MOCHI , NHÀ SẢN XUẤT GIA VỊ THỰC PHẨM KIM HƯNG, 2KG/ TÚI, NSX:10/12/2020, HSD: 10/12/2022#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
10
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ SẶC, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 2000GR/ TÚI, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
9.2
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
MÃNG CẦU SÁY DẺO, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 500GR/ HỘP, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
13.2
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO SÂM THÁI LAN, NHÀ SẢN XUẤT CƠ SỞ VẠN PHÚC, 200GR/ HỘP, NSX:01/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
8
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
TRÀ ĐU ĐỦ, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 500GR/ HỘP, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
HẠT HƯỚNG DƯƠNG, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 200GR/ HỘP, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
12.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SERUM TÓC, NHÀ SẢN XUẤT CÔNG TY MỸ PHẨM SẮC ĐẸP TOÀN CẦU, 200GR/ HỘP, NSX:26/06/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
HẠT BÍ KHÔ, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 200GR/ HỘP, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
10
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
HẠT DƯA RANG, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 500GR/ HỘP, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
16
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÉP SẤY, NHÀ SẢN XUẤT 3A AN PHÁT, 400GR/ TÚI, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
10
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ NHỰA CHẤT LIỆU: POLYESTE, NHÀ SẢN XUẤT CÔNG TY THỜI TRANG AMAZING, 100GR/ CÁI, , #&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
2
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG, NHÀ SẢN XUẤT CÔNG TY CÔNG NGHỆ MWG, 100GR/ CÁI, , #&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
12.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG STILUX, NHÀ SẢN XUẤT TRAPHACO, 200GR/ HỘP, NSX:03/11/2020, HSD: 3 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
2.3
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
CHÈ DƯỠNG NHAN, NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC SẢN QUÊ TÔI, 1000GR/ TÚI, NSX:20/01/2021, HSD: 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/03/23
提单编号
1237684044
供应商
công ty cổ phần đầu tư&thương mại đại phát
采购商
mt vernon st 2
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
3
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
NỤ BAO TỬ TAM THẤT, NHÀ SẢN XUẤT SHOP NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, 500GR/ TÚI, NSX:20/01/2021, HSD: 6 THÁNG#&VN
mt vernon st 2是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-23,mt vernon st 2共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mt vernon st 2的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mt vernon st 2在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。