以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-03-26共计11笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v concordia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: MÁY IN CON-OF-000X21-69152-FROM LBM. HÀNG MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
14172.298
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: ĐỆM LÀM KÍN CHO BỘ SẠC BƠM MÁY ĐÈN CON-OF-1544E20-FROM TSI. HÀNG MỚI 100%.#&NL
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
589.775
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: MÁY TÍNH COMPUTER FROM ORION OFFICE. HÀNG MỚI 100%.#&US
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
589.775
HS编码
30065000
产品标签
first-aid boxes
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: HỘP DỤNG CỤ CỨU SINH CẤP CỨU CON-OF-089S21-69610-FROM MALTESER. HÀNG MỚI 100%.#&DE
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: ẤN PHẨM HÀNG HẢI, TÀI LIỆU KỸ THUẬT CON-V-177D20-69555-FROM SEEKARTE. HÀNG MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
220.576
HS编码
85299020
产品标签
camera
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: THIẾT BỊ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC TRÊN TÀU CON-V-176D20-70039-FROM QUERIN. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
294.888
HS编码
62032210
产品标签
——
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: QUẦN ÁO BẢO HỘ CỦA THUYỀN VIÊN CON-V-001D21-69384-FROM ORION (WR STOCK). HÀNG MỚI 100%.#&DE
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
16949.679
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: ĐỆM LÀM KÍN DẦU BƠM MÁY ĐÈN CON-OF-062E21-68977-FROM WARTSILA (KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU). HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
1150.062
HS编码
85407100
产品标签
magnetron tubes
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: CUỘN CẢM ỐNG ĐÈN ĐIỆN TỬ CON-V-143D20-66288-FROM QUERIN. HÀNG MỚI 100%.#&GB
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
1245.169
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: ĐỆM LÀM KÍN DẦU BƠM MÁY ĐÈN CON-V-140E20-66287-FROM MAEM (KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU). HÀNG MỚI 100%.#&PL
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010691466
供应商
iss gemadept.
采购商
m v concordia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
80.209
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
PHỤ TÙNG TÀU BIỂN CỦA TÀU CONCORDIA, IMO: 9313292, QUỐC TỊCH UNITED KINGDOM: ÁP KẾ CON-V-1396D20-66884-FROM PETERS+BEY. HÀNG MỚI 100%.#&DE
m v concordia是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-26,m v concordia共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v concordia的11笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v concordia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。