产品描述
XI LANH PISTON, PART NO: W 27519. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
156
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN CHO BẰNG THÉP, PART NO: W 27514. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
2309.25
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
CHÂN VAN BẰNG THÉP, PART NO: W 27516. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
4440.15
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VAN CÓ CÁNH XOAY BẰNG THÉP, PART NO: W 27600. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
469.2
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH XỊT DẦU BÔI TRƠN BẰNG NHỰA, PART NO: W 27244. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
25.2
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIĂNG LÀM KÍN CHO BẰNG THÉP, PART NO: W 27515. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
101.2
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG CHO XI LANH PISTON BẰNG THÉP, PART NO: W 27553. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
75.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG NỐI CHO BẰNG THÉP, PART NO: W 27555. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
1623.92
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG THUỶ LỰC BẰNG THÉP, PART NO: W 84600. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
2042.4
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
ĐẦU VAN BÚT BÔI TRƠN BẰNG THÉP, PART NO: W21360. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
16.56
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG THÉP, PART NO: W 27551. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799121
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
356other
金额
482.26
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG ÁP SUẤT NHIÊN LIỆU BẰNG THÉP, PART NO: W 87359. HÃNG SX: KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD - PHỤ KIỆN SỬA CHỮA TÀU BIỂN MV. TSS VICTORY. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015880326
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62.5other
金额
387
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC BẰNG THÉP - SPINDLE COUPLING 28MM DRILLED SIDE - PHỤ KIỆN CỦA TÀU BIỂN MT TSS VICTORY, HÃNG SX: ALLWEILER, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015880326
供应商
viet long maritime.ltd.
采购商
mv tss victory
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62.5other
金额
7120
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
BƠM DẦU LÀM MÁT TYPE: SON 333WW G2V 12, PHỤ KIỆN CỦA TÀU BIỂN MT TSS VICTORY, HÃNG SX: ALLWEILER, HÀNG MỚI 100%#&JP