以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-24共计93笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2021933514322388
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.693
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: CƯA XÍCH, CS1/4HP,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.782
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY NÉN KHÍ HIỆU HITACHI,KHÔNG BÌNH NÉN, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
261021smjh2109055
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
55960other
金额
215.482
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
GHẾ MASSAGE TOÀN THÂN HIỆU PANASONIC ( MỚI 100% ) ( F.O.C )
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.129
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY NÉN KHÍ THÙNG HIỆU DENYO,KHÔNG BÌNH NÉN, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.198
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY XỚI NÔNG NGHIỆP HIỆU YANMAR,KHÔNG CHỨC NĂNG KÉO CẦM TAY, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.525
HS编码
84131910
产品标签
pumps
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: THIẾT BỊ BƠM NHIÊN LIỆU HIỆU TATSUNO, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.604
HS编码
40122060
产品标签
high shell,rubber tyers
产品描述
LỐP XE XÚC LẬT ( PHỤ TÙNG), ( HÀNG MỚI 100% ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
566.336
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN, CS75KVA, KHÔNG THÙNG CÁCH ÂM, KHÔNG TỰ ĐỔI NGUỒN,ĐỘNG CƠ DIESEL,KHÔNG NHÃN HIỆU...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94795.121
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: HÀM NGHIỀN ĐÁ, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN(ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.842
HS编码
40122060
产品标签
high shell,rubber tyers
产品描述
LỐP XE XÚC LẬT ( PHỤ TÙNG), ( HÀNG MỚI 100% ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.277
HS编码
84314190
产品标签
drawer
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: GÀU MÁY ĐÀO, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8921.104
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY PHAY KIM LOẠI CNC, CS5HP,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.129
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: PHỤ TÙNG CỐI ĐÁ, NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
261021smjh2109055
供应商
tsubaki international co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
hakata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
55960other
金额
215.482
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
GHẾ MASSAGE TOÀN THÂN HIỆU PANASONIC ( MỚI 100% ) ( F.O.C )
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
ishii shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.431
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY NÉN KHÍ HITACHI,KHÔNG BÌNH NÉN, CS2HP,NĂM SẢN XUẤT 2012 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-24,công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh共有93笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh的93笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất jp trường thịnh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。