产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG GALAXY A11, IMEII 354763591164590, MODEL: SM A115F( KÈM SẠC, DÂY SẠC, ỐP LƯNG), NHÀ SX: SAMSUNG#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
7255365681
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
80
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR4-BLACK, SN: BCB00300407, IMEII 355123116002974, MODEL: FV341ACBLD1VNM, ( KÈM SẠC, DÂY SẠC, ỐP LƯNG), NHÀ SX: VINSMART RESEARCH ANH PRODUCTION,#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
7255365681
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
80
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR4-BLACK, SN: BCE00263566, IMEII 355123115266158, MODEL: FV341ACBUD1VNM, ( KÈM SẠC, DÂY SẠC, ỐP LƯNG), NHÀ SX: VINSMART RESEARCH ANH PRODUCTION,#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
3345702205
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
90
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR 4 2GB, 16GB, MÃ HÀNG BCE00264390, MÀU XANH#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
3345702205
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
90
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR 4 2GB, 16GB, MÃ HÀNG BCE00261930, MÀU XANH#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
3345702205
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
90
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR 4 2GB, 16GB, MÃ HÀNG BCE00228131, MÀU XANH#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
3345702205
供应商
logistics wingo
采购商
richelyn sua
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
90
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VSMART STAR 4 2GB, 16GB, MÃ HÀNG BCB00308595, MÀU ĐEN#&VN