供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
27.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN CHO XE MOTOR: CHÂN CHỐNG SẮT CHO XE MOTOR, SIZE:15CM, 22 CM; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
49.2
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
PHỤ KIỆN CHO XE MOTOR: DÀN MỦ (ÁO XE MOTOR SƠN ĐỔI MÀU CÁC SIZE) DÙNG ĐỂ ĐỘ SPECTION CHO XE; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
90
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
HỘP CƠM XỐP; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
85122091
产品标签
seat,motorbike
产品描述
PHỤ KIỆN CHO XE MOTOR: ĐÈN PHA 2 TẦNG CÓ ỐNG BI 10CM, LED DÂY BAN NGÀY VIỀN; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17.5
HS编码
87149290
产品标签
bicycle,motorcycle
产品描述
PHỤ KIỆN CHO XE MOTOR: MÂM XE (NIỀNG XE ĐÚC HỢP KIM) 5 CÁNH DÀNH CHO XE ĐỘ; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
cty tnhh thương mại và dịch vụ an thành hưng
采购商
vape sp
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
28
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
PHỤ KIỆN CHO XE MOTOR: PHUỘC LÒ XO SƠN ĐỎ THỦY LỰC CÓ BÌNH HƠI ÉP PHUN DẦU PHỤ MÀU VÀNG- LOẠI LỚN DÙNG CHO XE ĐỘ MOTOR; KHÔNG NHÃN HIỆU; HÀNG MỚI 100%#&VN